So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.75
0.85
0.85
2.75
0.85
1.19
5.40
10.50
Live
-0.97
2
0.79
-0.98
3
0.78
1.13
6.20
13.00
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.14
4.5
0.02
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.85
2
1.00
0.85
2.75
1.00
1.14
8.00
12.00
Live
0.80
1.75
-0.95
0.82
2.75
-0.98
1.20
7.00
15.00
Run
0.09
0
-0.14
-0.11
4.5
0.05
1.00
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.71
1.75
-0.95
0.71
2.75
-0.95
1.13
6.40
12.00
Live
-0.96
2
0.80
0.80
2.75
-0.98
1.19
6.30
7.80
Run
0.18
0
-0.28
-0.21
3.5
0.12
1.05
7.30
95.00
188betSớm
0.86
1.75
0.86
0.86
2.75
0.86
1.19
5.40
10.50
Live
-0.92
2
0.75
-0.94
3
0.76
1.13
6.20
13.00
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.13
4.5
0.03
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.75
1.75
-0.95
0.75
2.75
-0.95
1.13
5.80
9.80
Live
0.89
1.75
0.95
0.80
2.75
-0.98
1.20
5.40
9.40
Run
0.34
0
-0.44
-0.16
4.5
0.06
1.03
7.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Australia
ChủHòaKhách
China
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AustraliaSo Sánh Sức MạnhChina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-3] Australia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1274128525358.3%
641117213366.7%
633011312550.0%
64111411366.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-8] China
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426152514833.3%
62139117633.3%
62136147833.3%
6123814516.7%

Thành tích đối đầu

Australia            
Chủ - Khách
ChinaAustralia
AustraliaChina
AustraliaChina
AustraliaChina
AustraliaChina
ChinaAustralia
ChinaAustralia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL16-11-211 - 1
(0 - 1)
0 - 54.153.151.79H0.97-0.50.79BH
FIFA WCQL02-09-213 - 0
(2 - 0)
4 - 21.763.354.25T0.760.51.06TT
AFC22-01-152 - 0
(0 - 0)
10 - 21.553.605.60T0.800.751.08TH
EASTC28-07-133 - 4
(1 - 1)
- 2.403.202.70B1.050.250.83BT
FIFA WCQL22-06-080 - 1
(0 - 1)
- 1.403.855.60B1.021.250.84TX
FIFA WCQL26-03-080 - 0
(0 - 0)
- 3.103.102.10H1.00-0.250.90BX
INT CF24-03-070 - 2
(0 - 2)
- 2.903.102.20T0.90-0.251.00TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Australia            
Chủ - Khách
IndonesiaAustralia
AustraliaBahrain
AustraliaPalestine
BangladeshAustralia
LebanonAustralia
AustraliaLebanon
AustraliaSouth Korea
AustraliaIndonesia
AustraliaUzbekistan
SyrianAustralia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 157.004.201.35H0.85-1.250.91BX
FIFA WCQL05-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 31.244.958.80B0.841.50.92TX
FIFA WCQL11-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 21.195.1012.00T0.951.750.81TT
FIFA WCQL06-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 917.5013.001.01T0.80-4.250.96BX
FIFA WCQL26-03-240 - 5
(0 - 1)
1 - 313.506.601.12T1.00-20.82TT
FIFA WCQL21-03-242 - 0
(1 - 0)
- 1.146.3012.00T0.8820.88TX
AFC02-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 63.153.102.26H0.86-0.250.96BH
AFC28-01-244 - 0
(2 - 0)
5 - 11.126.7013.50T0.8021.02TT
AFC23-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 02.123.103.10H0.860.250.96TX
AFC18-01-240 - 1
(0 - 0)
1 - 48.904.451.23T0.80-1.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

China            
Chủ - Khách
ChinaSaudi Arabia
JapanChina
South KoreaChina
ChinaThailand
ChinaSingapore
SingaporeChina
QatarChina
LebanonChina
ChinaTajikistan
ChinaHong Kong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 55.703.701.480.84-10.92T
FIFA WCQL05-09-247 - 0
(2 - 0)
5 - 21.185.5011.000.851.750.91T
FIFA WCQL11-06-241 - 0
(0 - 0)
11 - 11.146.4011.500.8520.91X
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 81.783.453.750.780.50.98X
FIFA WCQL26-03-244 - 1
(1 - 1)
10 - 11.068.2018.000.962.50.80T
FIFA WCQL21-03-242 - 2
(0 - 2)
1 - 413.005.901.141.01-1.750.75T
AFC22-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.443.856.100.8510.97X
AFC17-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.653.101.800.90-0.50.80X
AFC13-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.882.933.600.880.50.82X
INT FRL01-01-241 - 2
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

AustraliaSo sánh số liệuChina
  • 21Tổng số ghi bàn9
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 3Tổng số mất bàn17
  • 0.3Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%
AustraliaThời gian ghi bànChina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    11
    4
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AustraliaChi tiết về HT/FTChina
  • 6
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
AustraliaSố bàn thắng trong H1&H2China
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Australia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL15-10-2024KháchJapan5 Ngày
FIFA WCQL14-11-2024ChủSaudi Arabia35 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchBahrain40 Ngày
China
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL15-10-2024ChủIndonesia5 Ngày
FIFA WCQL14-11-2024KháchBahrain35 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024ChủJapan40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng33.3% [4]
  • [4] 33.3%Hòa16.7% [4]
  • [1] 8.3%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [1] 8.3%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Australia VS China ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues