Cardiff City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Andy RinomhotaTiền vệ00000006.07
32Ollie·TannerTiền đạo00000006.69
8Joe RallsTiền vệ00000000
Thẻ vàng
1Ethan HorvathThủ môn00000000
5Jesper·DalandHậu vệ00000000
27Rubin ColwillTiền vệ00001006.83
23Joel BaganHậu vệ00000006.51
21Jak AlnwickThủ môn00000006.53
Thẻ vàng
38Perry Tian Hee NgHậu vệ00010006.59
4Dimitris GoutasHậu vệ00000006.16
12Calum ChambersHậu vệ00000005.2
Thẻ vàng
17Jamilu CollinsHậu vệ00000006.82
3Manolis SiopisTiền vệ00000005.97
Thẻ vàng
18Alexander Sean Pablo RobertsonTiền vệ10111008.46
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
14David TurnbullTiền đạo10000006.58
Thẻ vàng
19Yakou MeiteTiền đạo60100106.66
Bàn thắng
11Callum O'DowdaTiền vệ10000005.56
Thẻ vàng
47Callum RobinsonTiền đạo00000006.31
16Christopher WillockTiền vệ00000000
46Michael ReindorfTiền vệ10000006.35
Coventry City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Oliver DovinThủ môn00000000
22Joel LatibeaudiereHậu vệ00000000
8Jamie AllenTiền vệ00000000
21Jake BidwellHậu vệ00000000
15Liam KitchingHậu vệ00000000
40Bradley CollinsThủ môn00000005.55
27Milan van EwijkHậu vệ00010006.86
4Bobby ThomasHậu vệ10000006.8
2Luis BinksHậu vệ00000006.17
3Jay DasilvaHậu vệ00000006.5
28Josh EcclesTiền vệ10000006.82
14Ben SheafTiền vệ10000006.63
7Tatsuhiro SakamotoTiền vệ00001006.25
Thẻ vàng
5Jack RudoniTiền vệ20000105.23
10Ephron Mason-ClarkeTiền đạo40100008.41
Bàn thắng
37Norman BassetteTiền đạo20000006.58
29Victor TorpTiền vệ10100006.78
Bàn thắng
23Brandon Thomas AsanteTiền đạo00010006.59
30Fabio TavaresTiền đạo00000000
9Ellis SimmsTiền đạo00000006.74

Coventry City vs Cardiff City ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues