Groningen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Finn StamHậu vệ10010007.98
1Etienne VaessenThủ môn00000006
7Leandro BacunaHậu vệ40110106.95
Bàn thắng
5Marco RenteHậu vệ20100008.12
Bàn thắng
43Marvin PeersmanHậu vệ00000006.36
14Jorg SchreudersTiền vệ10111018.81
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
8Johan HoveTiền vệ50020008.45
10Luciano ValenteTiền vệ10011007.81
27Rui MendesTiền đạo10111018.51
Bàn thắng
26Thom Van BergenTiền đạo00000006.76
57Nils EggensTiền đạo00000000
56Marco SpeelmanHậu vệ00000000
-Laros DuarteTiền vệ10000007.34
23Fofin TurayTiền đạo00000000
4Joey PelupessyTiền vệ00000006.29
25Thijs OostingTiền vệ00000006.37
-R. LeicesterHậu vệ00000000
21Hidde JurjusThủ môn00000000
11N. EmeranTiền đạo00000000
67Sven BoulandHậu vệ00000000
24Dirk BaronThủ môn00000000
9Brynjólfur Darri WillumssonTiền vệ10000006.29
18T. de JongeTiền đạo00010000
NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Maximilien BalardTiền vệ00000006.55
39Dominik JanosekTiền vệ20120006.8
Bàn thắng
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo10000006.85
9Kacper KostorzTiền vệ10000006.25
20Fredrik JensenTiền vệ00000006.14
49Tein TroostThủ môn00000000
25Cherrion ValeriusHậu vệ00000000
17Roy KuijpersTiền đạo00000006.81
21Manel RoyoHậu vệ20000006.04
7Matthew GarbettTiền vệ00010005.9
6Casper StaringTiền vệ00000006.76
-Daniel BielicaThủ môn00000005.63
12Leo GreimlHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
15Enes MahmutovicHậu vệ00000005.12
Thẻ đỏ
5Jan Van den BerghHậu vệ00000006.28
Thẻ vàng
14Adam KaiedTiền đạo00000000
1Roy KortsmitThủ môn00000000
3Martin KoscelníkHậu vệ10000006.31
Thẻ vàng
2Boyd LucassenHậu vệ00000000
19Sana FernandesTiền đạo00000006.67
28Lars MolTiền vệ00000000

Groningen vs NAC Breda ngày 10-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues