Heracles Almelo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Justin HoogmaHậu vệ00000000
16Timo JansinkThủ môn00000000
23Juho TalvitieTiền đạo10000006.71
3Jannes Luca·WieckhoffHậu vệ00000000
26Daniel Van KaamTiền vệ00000000
17Thomas BrunsTiền vệ00000000
5Jordy BruijnTiền vệ00000000
10Shiloh 't ZandTiền vệ00000006.84
1Fabian De KeijzerThủ môn00000006
30Robin MantelThủ môn00000000
22lorenzo milaniHậu vệ00000006.25
32Sem SchepermanTiền vệ10000006.64
2Mimeirhel BenitaHậu vệ20000007.3
4Damon MiraniHậu vệ00010007.55
24Ivan MesikHậu vệ00000007.39
12Ruben RooskenHậu vệ10100008.16
Bàn thắng
14Brian de KeersmaeckerTiền vệ00000006.25
13Jan ZamburekTiền vệ00030006.93
29Suf·PodgoreanuTiền vệ20000006.7
19Luka KulenovićTiền đạo10110008.77
Bàn thắngThẻ đỏ
8Mario EngelsTiền đạo10011007.02
9Jizz HornkampTiền đạo30001005.53
18Kelvin LeerdamHậu vệ00000000
Fortuna Sittard
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
71Ramazan BayramThủ môn00000000
35Mitchell DijksHậu vệ00000006.63
22Samuel BastienTiền vệ10000006.51
32Rosier LoreintzTiền vệ00010006.76
10Alen HalilovićTiền vệ11022008.57
33Ezequiel BullaudeTiền đạo00010006.31
7Kristoffer PetersonTiền đạo30100007
Bàn thắng
23Alessio Da CruzTiền vệ10100008.18
Bàn thắngThẻ vàng
8Jasper DahlhausTiền đạo00000000
31Mattijs BranderhorstThủ môn00000006.59
28Josip MitrovićTiền đạo00000006.98
6Syb Van OtteleHậu vệ10000006.65
77Luka TunjicTiền đạo00000000
-Edouard·MichutTiền vệ00000000
1Luuk KoopmansThủ môn00000000
5Darijo GrujcicHậu vệ00000000
50Ante ErcegTiền đạo00000006.87
85Úmaro EmbalóTiền đạo00000000
14Rodrigo GuthHậu vệ00000005.84

Heracles Almelo vs Fortuna Sittard ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues