Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Márk SzécsiTiền đạo00000000
99Brandon DominguesTiền vệ00010006.29
Thẻ vàng
17Donat BaranyTiền đạo10010005.86
6Neven ĐurasekTiền vệ00000006.88
10Balazs DzsudzsakTiền vệ30010106.97
21Dominik KocsisTiền đạo10110005.95
Bàn thắng
94Dušan LagatorTiền vệ10000006.88
4Jorgo PellumbiTiền đạo00000006.02
30Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
8Tamás SzűcsTiền vệ20100006.81
Bàn thắng
22Botond VajdaHậu vệ00010006.82
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ00000000
23Zhirayr ShaghoyanTiền đạo00000006.65
86Donat PalfiThủ môn00000000
27Gergő KocsisTiền vệ00000000
11János FerencziTiền vệ00000000
16Balázs MegyeriThủ môn00000006.83
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Gergő RáczThủ môn00000000
7Zoltán StieberTiền đạo00000000
-G. SzőkeTiền vệ00000000
1Patrik DemjenThủ môn00000006.57
12Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
3Nemanja AntonovHậu vệ00010006.33
10István BognárTiền đạo40121008.31
Bàn thắng
-Adin molnarTiền đạo10020017.74
9Rajmund MolnárTiền đạo20010006.8
4Dávid BobálHậu vệ00000000
-Ilia BeriashviliHậu vệ00010006.5
22Viktor HeiHậu vệ10100006.43
Bàn thắng
11Marin JurinaTiền đạo50120018.43
Bàn thắngThẻ đỏ
25Tamás KádárHậu vệ00010006.68
Thẻ vàng
6Mihály KataTiền vệ10010006.28
Thẻ vàng
8Márk KosznovszkyTiền vệ00002006.96
2Benedek VarjuHậu vệ20000006.59
Thẻ đỏ
14artur horvathTiền vệ00000006.5
5Zsombor NagyHậu vệ00000000
18Krisztián NémethTiền đạo00000006.83

Debreceni VSC vs MTK Budapest ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues