So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1.75
0.88
0.94
3.25
0.86
8.60
5.60
1.21
Live
0.94
-1.75
0.88
0.75
3.25
-0.95
9.10
5.90
1.19
Run
0.08
-0.25
-0.26
-0.24
7.5
0.04
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-2
0.95
1.00
3.5
0.80
11.00
6.00
1.20
Live
1.00
-1.75
0.80
1.00
3.5
0.80
11.00
5.75
1.22
Run
-0.41
0
0.30
-0.21
8.5
0.14
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-1.75
0.88
0.91
3.25
0.85
8.20
5.60
1.22
Live
0.86
-1.75
0.98
-0.96
3.5
0.78
7.40
5.50
1.24
Run
-0.40
0
0.24
-0.26
7.5
0.08
80.00
8.10
1.02
188betSớm
0.95
-1.75
0.89
0.95
3.25
0.87
8.60
5.60
1.21
Live
1.00
-1.75
0.84
0.76
3.25
-0.94
9.10
5.90
1.19
Run
0.09
-0.25
-0.25
-0.23
7.5
0.05
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.75
0.92
0.95
3.25
0.85
7.40
5.10
1.23
Live
-0.90
-1.75
0.74
0.82
3.25
1.00
9.00
5.90
1.19
Run
0.60
-0.25
-0.76
-0.70
7.5
0.52
14.50
7.70
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749304025935.0%
10424172214740.0%
10325131811930.0%
63121091050.0%
[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
65011671583.3%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarCrvena Zvezda
Novi PazarCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 31.088.0014.50B0.922.50.84BT
SER D117-02-240 - 3
(0 - 2)
5 - 36.704.551.33B1.00-1.250.82BT
SER D102-09-232 - 1
(1 - 0)
11 - 11.0310.5019.00B0.8830.94TX
SER D128-05-232 - 2
(0 - 0)
10 - 21.0310.5018.50H1.0030.82TT
SER D112-03-235 - 1
(2 - 1)
10 - 31.146.2012.00B0.9220.90BT
SER D111-09-221 - 2
(1 - 1)
4 - 611.506.101.15B0.85-20.97BH
SER CUP11-05-228 - 0
(5 - 0)
9 - 2B
SER D106-03-225 - 0
(4 - 0)
4 - 11.059.0017.50B0.822.51.00BT
SER D126-09-210 - 4
(0 - 3)
4 - 11B
SER D107-02-211 - 3
(0 - 1)
3 - 310.505.601.18B0.96-1.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaNovi Pazar
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarIMT Novi Beograd
Semendrija 1924Novi Pazar
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacNovi Pazar
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 102.353.152.47T0.8000.90TX
SER D129-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 83.053.252.07B0.99-0.250.83BT
SER D123-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.353.002.76H0.7601.06HX
SER D109-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 72.233.302.70B1.030.250.79BT
SER D103-11-243 - 1
(3 - 1)
7 - 101.803.503.55T0.800.50.96TT
SER CUP30-10-241 - 3
(0 - 1)
8 - 4T
SER D126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 01.843.303.60T0.840.50.98TX
SER D121-10-243 - 4
(2 - 2)
9 - 33.353.351.90B0.92-0.50.90BT
SER D106-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 72.663.052.39B0.9800.78BT
SER D102-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.474.155.10T0.8210.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaBacka Topola
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaVfB Stuttgart
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFC Barcelona
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
TekstilacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
MonacoCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D104-12-243 - 1
(2 - 0)
2 - 101.175.708.500.9420.76T
SER D130-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 712.506.301.130.92-20.90X
UEFA CL27-11-245 - 1
(2 - 1)
4 - 44.054.051.710.92-0.750.90T
SER D110-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 68.805.901.191.02-1.750.80X
UEFA CL06-11-242 - 5
(1 - 2)
1 - 712.007.001.230.88-21.00T
SER D103-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 41.205.708.700.831.750.93X
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.020.90-2.750.80T
SER D126-10-241 - 5
(0 - 2)
1 - 1212.006.501.130.97-20.85T
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.400.811.251.01T
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.000.832.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Novi PazarSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 16Tổng số ghi bàn34
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.4
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%00.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novi PazarThời gian ghi bànCrvena Zvezda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    0
    8
    4+ Bàn
    13
    17
    Bàn thắng H1
    10
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTCrvena Zvezda
  • 3
    10
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2Crvena Zvezda
  • 3
    10
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D121-12-2024KháchMladost Lucani7 Ngày
SER D101-02-2025ChủTekstilac49 Ngày
SER D108-02-2025KháchJedinstvo UB56 Ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D121-12-2024ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER CUP24-12-2024ChủOFK Beograd10 Ngày
UEFA CL21-01-2025ChủPSV Eindhoven38 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Chấn thương
Crvena Zvezda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng94.7% [18]
  • [4] 20.0%Hòa5.3% [18]
  • [9] 45.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng52.6% [10]
  • [2] 10.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    66
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Novi Pazar VS Crvena Zvezda ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues