Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Phillipp MweneHậu vệ00000006.45
14Junior Chukwubuike AdamuTiền đạo10000000
7Marko ArnautovićTiền đạo00000000
12Niklas HedlThủ môn00000000
13Patrick PentzThủ môn00000000
9Marcel SabitzerTiền vệ00000000
22Matthias SeidlTiền vệ00000006.5
23Kevin StögerTiền vệ10000007.11
3Michael SvobodaHậu vệ00000000
17Andreas WeimannTiền đạo00000006.86
2Maximilian WöberHậu vệ00000000
1Alexander SchlagerThủ môn00000006.42
8Alexander PrassHậu vệ20000008.12
15Philipp LienhartHậu vệ00000007.78
5Stefan PoschHậu vệ10021008.16
4Kevin DansoHậu vệ10000008.03
20Konrad LaimerTiền vệ20020017.6
6Nicolas SeiwaldTiền vệ10000007.64
18Romano SchmidTiền vệ10010007.96
19Christoph BaumgartnerTiền vệ40130008.35
Bàn thắngThẻ đỏ
21Patrick WimmerTiền vệ51010016.66
11Michael GregoritschTiền đạo40100107.92
Bàn thắng
Kazakhstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Stas PokatilovThủ môn00000007.08
17Abat AimbetovTiền đạo10000006.2
21Elkhan AstanovTiền đạo00000000
6Alibek KassymHậu vệ00000005.82
7Aslan DarabaevTiền vệ10000006.8
22Aleksandr MarochkinHậu vệ00000005.31
Thẻ đỏ
11Yan VorogovskiyHậu vệ00010006.26
Thẻ vàng
8Askhat TagybergenTiền vệ20010005.81
10Maksim·SamorodovTiền vệ00020006.04
15Temirlan·AnarbekovThủ môn00000000
3A. ZhumakhanovHậu vệ00000006.17
20Aybar ZhaksylykovTiền đạo00000000
2U. ZhaksybayevHậu vệ00000000
16Erkin TapalovTiền vệ10000006.72
12Igor ShatskiyThủ môn00000000
14Zhan-Ali PayruzTiền đạo00000006.66
23galymzhan kenzhebekTiền vệ00010006.26
18Ramazan·KarimovTiền đạo00000006.75
5askhat baltabekovHậu vệ00000000
4Sultanbek AstanovHậu vệ00000005.54
13Roman AsrankulovHậu vệ00000000
9Bauyrzhan IslamkhanTiền vệ00000005.97
19Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ10020006

Kazakhstan vs Austria ngày 14-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues