Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Mark HarrisTiền đạo00010006.81
7Joe AllenTiền vệ00000000
10David BrooksTiền vệ10000006.19
16Ben CabangoHậu vệ00000000
13Rubin ColwillTiền vệ00000000
15Liam CullenTiền đạo00000006.82
23Jay DasilvaHậu vệ00000000
20Daniel JamesTiền vệ00020006.21
21Tom KingThủ môn00000000
9Lewis KoumasTiền đạo00000006.62
2Chris MephamHậu vệ00000000
5Rhys Norrington DaviesHậu vệ00000000
12Danny WardThủ môn00000000
1Karl DarlowThủ môn00000007.56
3Neco WilliamsHậu vệ00030005.3
14Connor RobertsHậu vệ00000006.21
6Joe RodonHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
4Ben DaviesHậu vệ10020006.76
19Sorba ThomasTiền vệ00000006.01
17Jordan JamesTiền vệ00000006.68
22Josh SheehanTiền vệ00000005.56
8Harry WilsonTiền vệ21000006.06
9Brennan JohnsonTiền đạo00000005.61
Thẻ vàng
Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Samet AkaydinHậu vệ00000000
8Arda GülerTiền vệ40030106.23
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo51000016.29
11Baris Alper YilmazTiền vệ10000006.27
9Enes ÜnalTiền đạo30000005.72
2Zeki ÇelikHậu vệ00000006.67
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000000
19Bertuğ YildirimTiền đạo00000000
16Ismail YuksekTiền vệ00000006.25
5Okay YokuşluTiền vệ00000000
15Emir Han TopcuHậu vệ00000000
20Semih KılıçsoyTiền đạo00000000
21Haspolat DogucanTiền vệ00000000
12Altay BayindirThủ môn00000000
22Kaan AyhanHậu vệ10000006.88
1Mert GünokThủ môn00000006.66
18Mert MüldürHậu vệ00010007.32
3Merih DemiralHậu vệ20000007.77
14Abdulkerim BardakçıHậu vệ00000007.26
Thẻ vàng
13Evren Eren ElmaciHậu vệ00020007.85
6Orkun KökçüTiền vệ30010106.56
10Hakan ÇalhanoğluTiền vệ10000006.58
17Yunus AkgünTiền vệ50030008.3
Thẻ đỏ

Turkey vs Wales ngày 17-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues