Bên nào sẽ thắng?

Moldova
ChủHòaKhách
Malta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldovaSo Sánh Sức MạnhMalta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-1] Moldova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301519175.0%
22004061100.0%
2101113150.0%
6222911833.3%
[UEFA Nations League-2] Malta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211227250.0%
2110104250.0%
2101123250.0%
602441620.0%

Thành tích đối đầu

Moldova            
Chủ - Khách
MaltaMoldova
MaltaMoldova
MoldovaMalta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-03-160 - 0
(0 - 0)
2 - 32.553.002.65H0.9000.98HX
EURO Cup17-10-072 - 3
(0 - 3)
- 2.753.102.30T0.80-0.251.10TT
EURO Cup24-03-071 - 1
(0 - 0)
- H1.021.50.88TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Moldova            
Chủ - Khách
MoldovaUkraine
MoldovaCyprus
Cayman IslandsMoldova
North MacedoniaMoldova
Czech RepublicMoldova
MoldovaAlbania
PolandMoldova
SwedenMoldova
Faroe IslandsMoldova
AustriaMoldova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.46B0.96-10.86BT
INT FRL08-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 22.132.913.25T0.850.250.97TT
INT FRL26-03-240 - 4
(0 - 2)
- 18.0013.001.01T0.85-40.91HX
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.663.654.90H0.860.750.96TX
EURO Cup20-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 41.265.2010.50B0.851.50.97BT
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.85H1.03-0.50.85BX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
INT FRL12-10-233 - 1
(2 - 1)
4 - 21.126.6013.50B0.8121.01HT
EURO Cup10-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 42.373.103.00T1.040.250.78TX
INT FRL07-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 21.058.9018.50H0.852.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Malta            
Chủ - Khách
MaltaGreece
Czech RepublicMalta
MaltaBelarus
MaltaSlovenia
EnglandMalta
MaltaUkraine
ItalyMalta
MaltaNorth Macedonia
MaltaGibraltar
UkraineMalta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 47.204.701.300.82-1.51.00X
INT FRL07-06-247 - 1
(2 - 0)
7 - 21.116.9013.000.982.250.84T
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 24.003.451.840.98-0.50.84X
INT FRL21-03-242 - 2
(0 - 1)
1 - 117.504.601.370.93-1.250.89T
EURO Cup17-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 21.0118.5026.000.8040.96X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-234 - 0
(2 - 0)
12 - 11.0112.0021.000.923.250.90T
EURO Cup12-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 24.953.651.660.96-0.750.86X
INT FRL06-09-231 - 0
(0 - 0)
9 - 11.633.705.100.820.751.00X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

MoldovaSo sánh số liệuMalta
  • 13Tổng số ghi bàn5
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn23
  • 1.6Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%
MoldovaThời gian ghi bànMalta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moldova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-10-2024ChủAndorra33 Ngày
UEFA NL13-10-2024KháchMalta36 Ngày
UEFA NL16-11-2024KháchAndorra70 Ngày
Malta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchAndorra3 Ngày
UEFA NL13-10-2024ChủMoldova36 Ngày
UEFA NL19-11-2024ChủAndorra73 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Moldova VS Malta ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues