Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Alessio CurciTiền đạo00000000
14Kevin D'AnzicoHậu vệ00000000
15Eldin DzogovicHậu vệ00000005.91
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000006.61
4Florian BohnertTiền vệ10050005.74
Thẻ vàng
18Laurent JansHậu vệ20020008.04
Thẻ vàng
2Seid·KoracHậu vệ50010006.27
13Dirk CarlsonHậu vệ00000007.87
17Mica PintoHậu vệ00000007.61
19Mathias OlesenTiền vệ20000206.28
8Christopher Martins PereiraTiền vệ00040008.48
Thẻ vàngThẻ đỏ
9Danel SinaniTiền vệ40020006.82
10Gerson RodriguesTiền đạo40050006.27
6J. de Sousa Moreira CruzTiền vệ10000006.13
21Sebastien ThillTiền vệ00000000
12Ralph SchonThủ môn00000000
20Timothé RupilTiền vệ00000006.36
11Michael OmosanyaTiền đạo00010006.83
22Marvin MartinsHậu vệ00000000
3Enes MahmutovicHậu vệ00000000
7Lars GersonHậu vệ00000000
16David JonathansTiền đạo00000000
23Lucas FoxThủ môn00000000
Bulgaria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Lukas PetkovTiền đạo00000000
22Ilian IlievTiền vệ00000000
23Plamen IlievThủ môn00000000
6Valentin AntovHậu vệ00000006.89
4Hristiyan PetrovHậu vệ00000000
10Radoslav KirilovTiền đạo00010006.76
20Nikolay MinkovTiền vệ00000000
16Marin Plamenov·PetkovTiền đạo00000000
7Georgi RusevTiền đạo00000000
3Zhivko AtanasovHậu vệ10000006.82
21Svetoslav VutsovThủ môn00000000
19Ahmed AhmedovTiền đạo00000006.63
1Dimitar MitovThủ môn00000007.63
2Viktor PopovHậu vệ00020005.97
4Alex PetkovHậu vệ00010006.5
15S. PetrovHậu vệ00010006.31
13Fabian NürnbergerHậu vệ00000006.62
11Kiril DespodovTiền vệ00000005.87
Thẻ vàng
18Vasil PanayotovTiền vệ10000005.17
Thẻ vàng
8Andrian KraevTiền vệ30100108.19
Bàn thắng
14Filip Yavorov KrastevTiền đạo00000006.38
17Georgi MilanovTiền vệ10000006.38
Thẻ vàng
9Aleksandar KolevTiền đạo10000006.72

Luxembourg vs Bulgaria ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues