Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Kristian ThorstvedtTiền vệ00000006.11
3Stian GregersenHậu vệ00000000
12Matias DyngelandThủ môn00000000
15Sondre Klingen·LangasHậu vệ00000000
5Waren Hakon Christofer KamanziHậu vệ00000000
22Felix Horn MyhreTiền vệ00000000
10Jens Petter HaugeTiền đạo10100008.29
Bàn thắng
18Patrick BergTiền vệ00000000
1Egil SelvikThủ môn00000006.63
16Marcus PedersenHậu vệ10000006.36
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
17Torbjörn HeggemHậu vệ10000005.2
Thẻ vàng
14Julian RyersonHậu vệ10010007.28
19Aron DønnumTiền vệ00010006.5
8Sander BergeTiền vệ00021008.37
23Lasse Berg JohnsenTiền vệ10000007.3
7Alexander SørlothTiền đạo20021006.77
9Erling Braut HaalandTiền đạo41111008.81
Bàn thắng
20Antonio NusaTiền đạo20280008.95
Bàn thắngThẻ đỏ
21Colin RoslerHậu vệ00000000
13Viljar MyhraThủ môn00000000
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo00000006.56
2Morten ThorsbyTiền vệ10000006.77
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Kenan BajrićHậu vệ00000000
9Andraž ŠporarTiền đạo00000000
12Matevz VidovsekThủ môn00000000
16Igor VekičThủ môn00000000
15Svit SeslarTiền vệ00000006.68
4Dejan PetrovićTiền vệ00000000
8Sandi LovrićTiền vệ00000006.57
14Jasmin KurtićTiền vệ00000006.88
7Josip IličićTiền vệ00000000
19Žan CelarTiền đạo10000006.64
23David BrekaloHậu vệ00000006.55
3Jure BalkovecHậu vệ00000000
1Jan OblakThủ môn00000005
2Žan KarničnikHậu vệ00000006.18
21Vanja DrkusicHậu vệ00000006.62
6Jaka BijolHậu vệ10000016.05
13Erik JanžaHậu vệ00010006.58
20Petar StojanovićTiền vệ00030006.54
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000006.15
10Timi ElsnikTiền vệ00010006.33
17Jan MlakarTiền vệ11010006.83
18Zan VipotnikTiền đạo10000016.73
11Benjamin SeskoTiền đạo30130006.83
Bàn thắng

Slovenia vs Norway ngày 15-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues