Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 3T 7H 0B
    0T 7H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-6] Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3415910393554644.1%
171034251433458.8%
17566142121729.4%
6321981150.0%
[EGY Premier League-9] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34111211383745932.4%
17665201824735.3%
17566181921829.4%
6330741250.0%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
EnppiSmouha SC
Smouha SCEnppi
EnppiSmouha SC
Smouha SCEnppi
EnppiSmouha SC
EnppiSmouha SC
Smouha SCEnppi
EnppiSmouha SC
EnppiSmouha SC
Smouha SCEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D118-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.173.303.20H0.900.250.98TX
EGY D111-07-232 - 1
(2 - 1)
4 - 42.283.102.80T1.070.250.81TT
EGY D129-01-230 - 2
(0 - 1)
9 - 32.553.052.78T0.8601.02TH
EGY D128-05-221 - 1
(1 - 0)
2 - 112.382.843.05H1.090.250.79TH
EGY D119-11-211 - 1
(1 - 1)
4 - 23.253.052.14H0.95-0.250.87BX
EGY D109-08-210 - 0
(0 - 0)
4 - 33.052.502.55H1.0500.77HX
EGY D108-02-211 - 1
(0 - 0)
4 - 32.312.723.15H1.030.250.79TH
INT CF02-12-201 - 1
(0 - 0)
- H
EGY D117-08-200 - 0
(0 - 0)
6 - 22.492.842.89H0.7701.05HX
EGY D104-10-192 - 1
(1 - 1)
4 - 82.382.952.94T1.110.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
Talaea EI-GaishSmouha SC
Smouha SCEl Daklyeh
Pyramids FCSmouha SC
Smouha SCRaviena
PharcoSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCZED FC
Smouha SCZamalek
El Mokawloon El ArabSmouha SC
Smouha SCBaladiyet El Mahallah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D122-06-242 - 2
(1 - 1)
5 - 72.492.972.62H0.8600.96HT
EGY D118-06-243 - 2
(1 - 1)
10 - 01.513.505.70T1.0510.77TT
EGY D113-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.443.955.80B0.8211.00BT
EGYCup28-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.563.904.50T0.790.751.03TX
EGY D124-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 92.662.812.87H0.8400.98HH
EGY D114-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.463.152.53T0.9100.97TX
EGY D109-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 42.462.703.30B1.060.250.76BT
EGY D105-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 24.353.601.75T0.90-0.750.98TX
EGY D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.623.152.62T0.9400.94TX
EGY D123-04-244 - 0
(2 - 0)
4 - 41.973.353.65T0.970.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Enppi            
Chủ - Khách
Baladiyet El MahallahEnppi
EnppiEl Gounah
IsmailyEnppi
EnppiNogoom El Mostakbal
EnppiCeramica Cleopatra FC
Al MasryEnppi
EnppiFuture FC
NBE SCEnppi
EnppiPyramids FC
Talaea EI-GaishEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D129-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 84.103.251.760.82-0.751.00X
EGY D122-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 32.033.053.351.030.50.79X
EGY D117-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 32.422.992.690.8101.01T
EGYCup01-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 51.413.956.200.7811.04X
EGY D124-05-243 - 2
(0 - 2)
8 - 63.152.972.350.80-0.251.02T
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.163.103.400.870.251.01X
EGY D116-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.632.892.830.8701.01X
EGY D105-05-241 - 5
(1 - 1)
4 - 42.443.002.930.7701.12T
EGY D101-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.803.601.690.98-0.750.90X
EGY D124-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.482.913.000.7601.13X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Smouha SCSo sánh số liệuEnppi
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem5XemXem9XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
613216.7%Xem466.7%116.7%Xem
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Smouha SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem5XemXem9XemXem48.1%XemXem17XemXem63%XemXem6XemXem22.2%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem9XemXem9XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem5XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smouha SCThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    13
    10
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    16
    10
    Bàn thắng H1
    11
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smouha SCChi tiết về HT/FTEnppi
  • 8
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Smouha SCSố bàn thắng trong H1&H2Enppi
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Smouha SC
Enppi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 44.1%Thắng32.4% [11]
  • [9] 26.5%Hòa35.3% [11]
  • [10] 29.4%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [10] 29.4%Thắng14.7% [5]
  • [3] 8.8%Hòa17.6% [6]
  • [4] 11.8%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa54.55% [6]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Smouha SC VS Enppi ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues