So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
0.96
2.25
0.84
2.46
3.15
2.52
Live
0.85
0
0.97
0.98
2.25
0.82
2.38
3.05
2.60
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.26
3.5
0.06
16.00
14.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0
0.83
0.95
2.25
0.90
2.70
3.20
2.45
Live
0.87
0
0.97
1.00
2.25
0.85
2.50
3.20
2.70
Run
0.97
0
0.87
-0.13
3.5
0.07
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.77
0.90
2.25
0.86
2.65
3.15
2.36
Live
0.83
0
-0.99
1.00
2.25
0.82
2.40
3.10
2.63
Run
-0.98
0
0.86
-0.12
3.5
0.03
24.00
7.10
1.09
188betSớm
0.89
0
0.95
0.97
2.25
0.85
2.46
3.15
2.52
Live
0.86
0
0.98
0.99
2.25
0.83
2.38
3.05
2.60
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.25
3.5
0.07
16.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.95
2.25
0.85
2.50
2.92
2.50
Live
0.87
0
0.97
0.97
2.25
0.85
2.48
2.97
2.61
Run
0.95
0
0.89
-0.24
3.5
0.10
17.00
7.60
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Hadera
ChủHòaKhách
Ashdod MS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaderaSo Sánh Sức MạnhAshdod MS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
622255833.3%
[ISR Premier League-12] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143381723121221.4%
821571271225.0%
6123101151116.7%
62131012733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Hadera
Ashdod MSHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40T0.970.50.79TX
ISR D121-04-242 - 2
(1 - 2)
2 - 52.333.202.64H0.7901.03HT
ISR D120-01-241 - 1
(1 - 1)
1 - 62.663.102.37H1.0200.80HX
ISR D130-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 11.983.253.25T0.980.50.84TX
ISR D121-01-230 - 2
(0 - 0)
6 - 22.723.302.22B0.80-0.251.02BX
ISR D101-10-221 - 1
(0 - 0)
0 - 91.903.403.35H0.900.50.92TX
ISR D124-04-222 - 3
(1 - 1)
10 - 22.173.152.91B0.970.250.85BT
ISR D116-01-222 - 1
(1 - 1)
5 - 62.863.102.22T0.82-0.251.00TT
ISR D103-10-211 - 2
(1 - 1)
4 - 22.363.102.68T0.7901.03TT
ISR D108-03-211 - 1
(0 - 1)
5 - 11.923.153.60H0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Gornik LecznaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.80B0.810.751.01BT
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.15B0.800.251.02BX
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.20H0.800.251.02TX
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.19H0.88-0.250.94BX
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1T
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1T
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40T0.970.50.79TX
ISR LATTC31-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.793.453.65B0.790.50.97BT
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.04B0.80-0.51.04BT
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemAshdod MS
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Vitesse ArnhemAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.400.78-1.251.04X
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.051.020.50.80T
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.850.950.250.87T
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 11.773.453.801.000.750.82T
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.050.900.750.94T
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40T0.970.50.79TX
ISR LATTC03-08-244 - 3
(1 - 2)
5 - 53.353.601.910.93-0.50.91T
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.100.810.250.95T
ISR LATTC28-07-242 - 4
(1 - 2)
6 - 13.103.102.110.99-0.250.85T
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Hapoel HaderaSo sánh số liệuAshdod MS
  • 11Tổng số ghi bàn18
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn25
  • 1.4Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem250.0%125.0%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaderaThời gian ghi bànAshdod MS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaderaChi tiết về HT/FTAshdod MS
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaderaSố bàn thắng trong H1&H2Ashdod MS
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024KháchIroni Tiberias7 Ngày
ISR D119-10-2024ChủMaccabi Netanya21 Ngày
ISR D126-10-2024KháchMaccabi Haifa28 Ngày
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D105-10-2024ChủHapoel Haifa7 Ngày
ISR D119-10-2024KháchHapoel Jerusalem21 Ngày
ISR D126-10-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Hadera
Ashdod MS
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng21.4% [3]
  • [8] 53.3%Hòa21.4% [3]
  • [6] 40.0%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng7.1% [1]
  • [4] 26.7%Hòa14.3% [2]
  • [3] 20.0%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [6] 60.00%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Hapoel Hadera VS Ashdod MS ngày 01-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues