Grenoble
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Dante RigoTiền vệ10000006.31
7Pape Meissa BaTiền đạo20000006
-Alan KerouedanTiền đạo10000006.22
77Arial MendyHậu vệ00010006.55
16Bobby AllainThủ môn00000000
21Allan TchaptchetHậu vệ00000000
10Eddy SylvestreTiền vệ00000006.26
13Mamadou DiopThủ môn00000005.57
29Gaëtan PaquiezHậu vệ00020006.59
4Mamadou DiarraHậu vệ00000006
-Shaquil DelosHậu vệ00000006.84
-L. MouyokoloHậu vệ00000006.02
8Jessy BenetTiền vệ10000106.69
19Lenny JosephTiền đạo20000005.39
Thẻ vàng
31Nolan MbembaTiền vệ00000007.02
-Mamady BangreTiền vệ00020006.06
25Theo VallsTiền vệ00010005.75
-Ayoub·JabbariTiền đạo00000006.31
Ajaccio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Ivane ChegraTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
22Moussa SoumanoTiền đạo40100007.38
Bàn thắngThẻ đỏ
16Francois-Joseph SollacaroThủ môn00000006.2
31Jésah Ayessa Ondze LecatHậu vệ00000006.88
88Axel BambaHậu vệ00010007.09
43Kan Guy Arsène KouassiHậu vệ00000006.83
20Mohamed YoussoufHậu vệ00000000
5Clement VidalHậu vệ00000006.73
7Yoann TouzgharTiền đạo00000005.88
30Ghjuvanni QuilichiniThủ môn00000000
27Aboubakary KanteTiền đạo00000006.63
9Christopher IbayiTiền đạo00010006.82
Thẻ vàng
25Julien AnzianiTiền vệ00000005.92
23Tony StrataTiền vệ00001007.23
8Mehdi Puch-HerrantzTiền vệ10000016.01
-Valentin JacobTiền đạo20001005.62
26Tim Jabol-FolcarelliTiền vệ20100007.18
Bàn thắngThẻ vàng
99Benjamin SantelliTiền đạo20020005.5
Thẻ vàng

Ajaccio vs Grenoble ngày 25-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues