Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FRA National 2-12] Beauvais |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | 13 | 12 | 25.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 9 | 50.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
[FRA National 2-4] Creteil |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 21 | 4 | 46.2% |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 12 | 7 | 80.0% |
8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | 9 | 3 | 25.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Beauvais |
Chủ - Khách |
---|
BeauvaisCreteil |
CreteilBeauvais |
BeauvaisCreteil |
CreteilBeauvais |
BeauvaisCreteil |
CreteilBeauvais |
BeauvaisCreteil |
CreteilBeauvais |
BeauvaisCreteil |
CreteilBeauvais |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 02-03-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.00 | 2.95 | H | 0.78 | 0 | 1.11 | H | X |
FRA D3 | 20-09-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.03 | 3.10 | 3.30 | B | 1.06 | 0.5 | 0.80 | B | X |
FRA D3 | 29-01-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.10 | 3.55 | H | 1.01 | 0.5 | 0.85 | T | X |
FRA D3 | 27-08-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.10 | 3.40 | T | 1.06 | 0.5 | 0.80 | T | X |
FRA D3 | 10-03-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.45 | 2.90 | 2.70 | T | 0.85 | 0 | 1.03 | T | X |
FRA D3 | 14-08-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.00 | 3.50 | B | 1.04 | 0.5 | 0.80 | B | T |
FRA D3 | 28-03-09 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 2.35 | 2.80 | 3.15 | T | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | T |
FRA D3 | 10-10-08 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.90 | 2.80 | 3.75 | H | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
FRA D3 | 01-03-08 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.20 | 2.80 | 2.95 | H | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | H |
FRA D3 | 15-09-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.75 | 2.90 | 4.30 | B | 0.86 | 0.5 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Beauvais |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
FRA D4 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
FRA D4 | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.44 | 3.15 | 2.56 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
FRA D4 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | B | ||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 16-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Creteil |
Chủ - Khách |
---|
Thionville FCCreteil |
BiesheimCreteil |
CreteilAS Villers Houlgate |
ChantillyCreteil |
CreteilES Wasquehal |
Chambly FCCreteil |
CreteilParis 13 Atletico |
CreteilES Wasquehal |
BiesheimCreteil |
CreteilFeignies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 21-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
INT CF | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Beauvais |
Beauvais |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 02-11-2024 | Khách | Thionville FC | 14 Ngày |
FRA D4 | 09-11-2024 | Chủ | Balagne | 21 Ngày |
FRA D4 | 23-11-2024 | Khách | Biesheim | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 02-11-2024 | Chủ | Fleury Merogis U.S. | 14 Ngày |
FRA D4 | 09-11-2024 | Khách | Feignies | 21 Ngày |
FRA D4 | 23-11-2024 | Chủ | Bobigny A.C. | 35 Ngày |