Jagiellonia Bialystok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8NeneTiền vệ00000000
16Michal SáčekTiền vệ00000000
50Sławomir AbramowiczThủ môn00000005.08
-João MoutinhoHậu vệ00000000
0Adrián DiéguezHậu vệ00000000
11Jesús ImazTiền vệ00000000
-D. MarczukHậu vệ00000005.79
Thẻ vàng
-Aurelien NguiambaTiền vệ00000000
-Kristoffer Normann HansenTiền đạo00000000
10Afimico PululuTiền đạo00000000
6Taras RomanczukTiền vệ00000000
72Mateusz SkrzypczakHậu vệ00000000
-Tomas SilvaTiền vệ00000000
-Mohamed Lamine DiabyTiền đạo00000000
-Jetmir HalitiHậu vệ00000000
0Jarosław KubickiTiền vệ00000000
36Jakub LewickiHậu vệ00000000
19Paweł OlszewskiHậu vệ00000000
3Dušan StojinovićHậu vệ00000000
-Max StryjekThủ môn00000000
-VillarTiền đạo00000000
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00000000
19Sondre FetTiền vệ20200008.24
Bàn thắngThẻ đỏ
44Magnus BrondboThủ môn00000000
27Sondre SorlieTiền đạo00000000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ00000000
14Ulrik SaltnesTiền vệ00000000
1Julian Faye LundThủ môn00000000
94August MikkelsenTiền vệ00000000
21Andreas HelmersenTiền đạo00000000
-Oscar Forsmo Kapskarmo-00000000
11Runar EspejordTiền đạo00000000
17samuel burakovskyTiền đạo00000000
7Patrick BergTiền vệ00000006.05
9Kasper HoghTiền đạo10100008.21
Bàn thắng
20Fredrik SjovoldTiền vệ00000000
6Jostein GundersenHậu vệ00000000
4Odin Luras BjortuftHậu vệ00000000
23Jens Petter HaugeTiền đạo00002006.53
Thẻ vàng
12Nikita KhaikinThủ môn00000005.94
26Hakon EvjenTiền vệ00001006.25
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ10100008.24
Bàn thắng

Bodo Glimt vs Jagiellonia Bialystok ngày 14-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues