[PHI UFL-] Philippine Youth National Team |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[PHI UFL-2] Dynamic Herb Cebu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 5 | 14 | 2 | 57.1% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33.3% |
4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 4 | 10 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 10 | 9 | 50.0% |
Philippine Youth National Team |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Philippine Youth National Team |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dynamic Herb Cebu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 03-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | 1.12 | 6.80 | 12.00 | 0.95 | 2.25 | 0.81 | X | ||
PH UFL | 29-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | |||||||||
ACL2 | 19-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 4 | 12.00 | 6.90 | 1.12 | 0.82 | -2.25 | 0.94 | T | ||
PH UFL | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
PH UFL | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
PH UFL | 23-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
PH UFL | 01-06-24 | 16 - 2 (5 - 1) | 8 - 2 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Philippine Youth National Team |
Philippine Youth National Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 23-10-2024 | Khách | Muang Thong United | 17 Ngày |
ACL2 | 07-11-2024 | Chủ | Muang Thong United | 32 Ngày |
ACL2 | 28-11-2024 | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors | 53 Ngày |