[FA Cup-] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 13 | 66.7% |
[FA Cup-] Ebbsfleet United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 25-01-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.26 | 3.60 | 2.51 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | T |
ENG CS | 23-11-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 2 | 1.82 | 3.65 | 3.40 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG CS | 17-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.14 | 3.35 | 2.81 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG Conf | 23-03-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 15 - 4 | 3.75 | 3.40 | 1.95 | B | 0.88 | -0.5 | 0.98 | B | X |
ENG Conf | 30-10-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.60 | 3.90 | 5.30 | H | 0.80 | 0.75 | 1.08 | T | X |
ENG Conf | 09-01-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.29 | 3.40 | 2.70 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG Conf | 08-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.93 | 3.45 | 3.40 | B | 1.04 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 14-05-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | H | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG CS | 03-10-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.55 | 4.00 | 4.45 | T | 0.85 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG CS | 11-08-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.45 | 3.40 | 2.40 | B | 0.94 | 0 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.60 | 2.56 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.94 | 3.40 | 3.20 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.69 | 3.70 | 4.20 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | 4.35 | 3.80 | 1.59 | T | 0.99 | -0.75 | 0.83 | T | T |
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.82 | 3.40 | 3.65 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.68 | 3.60 | 4.05 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | 3.80 | 3.40 | 1.78 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
ENG CS | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.49 | 4.00 | 5.00 | H | 0.88 | 1 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Ebbsfleet United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 8 | 2.92 | 3.45 | 2.05 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.45 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.09 | 3.45 | 2.83 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.76 | 3.60 | 3.65 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.83 | 3.25 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.70 | 3.55 | 2.13 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.01 | 3.45 | 3.00 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.26 | 3.40 | 2.62 | 1.02 | 0.25 | 0.74 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.16 | 3.40 | 2.75 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.53 | 0.80 | 0 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Maidstone United |
Maidstone United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 19-10-2024 | Chủ | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 21-10-2024 | Khách | Aveley | 9 Ngày |
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | York City | 7 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Forest Green Rovers | 10 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Wealdstone FC | 14 Ngày |