So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.90
3.5
0.80
1.67
3.90
3.40
Live
1.00
1
0.82
0.82
3.5
0.98
1.55
4.15
3.80
Run
-0.88
0.25
0.69
-0.67
10.5
0.47
1.01
14.00
16.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.95
3.5
0.85
1.62
4.75
3.60
Live
0.90
0.75
0.90
0.95
3.5
0.85
1.70
4.50
3.30
Run
0.67
0.25
-0.87
-0.83
10.5
0.65
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
1
0.84
0.96
3.5
0.86
1.55
3.95
4.50
Live
-0.94
1
0.78
0.96
3.5
0.86
1.58
3.85
4.30
Run
0.86
0.5
0.98
1.00
10.75
0.82
1.28
4.75
7.70
188betSớm
0.86
0.75
0.86
0.91
3.5
0.81
1.67
3.90
3.40
Live
-0.99
1
0.83
0.85
3.5
0.97
1.55
4.15
3.80
Run
-0.83
0.25
0.67
-0.65
10.5
0.47
1.01
14.00
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory (Youth)
ChủHòaKhách
Dianella White Eagles
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth Glory (Youth)So Sánh Sức MạnhDianella White Eagles
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Phong Độ80%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-11] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2235143568141113.6%
1112816375119.1%
11236193191018.2%
61231213516.7%
[AUS-W Premier Leagues-] Dianella White Eagles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011681583.3%

Thành tích đối đầu

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Mandurah City
Mandurah CityPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Western KnightsPerth Glory (Youth)
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Perth RedStarPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Fremantle City
Perth Glory (Youth)Bayswater City
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D122-09-245 - 0
(3 - 0)
10 - 41.694.203.45T0.860.750.90TT
WAUS D114-09-243 - 1
(1 - 0)
14 - 5B
WAUS D131-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 41.465.004.25H0.911.250.85TX
WAUS D124-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 61.524.754.35H0.8110.95TT
WAUS D120-08-245 - 2
(0 - 2)
5 - 41.444.804.60B0.921.250.84BT
WAUS D110-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11.474.754.35B0.971.250.79TX
WAUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.984.251.89B0.93-0.50.89BX
WAUS D120-07-241 - 6
(1 - 4)
4 - 83.554.401.64B0.97-0.750.85BT
WAUS D113-07-241 - 6
(0 - 3)
5 - 34.004.701.57B0.86-10.90BT
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 21.544.804.10B0.8810.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Dianella White Eagles            
Chủ - Khách
Dianella White EaglesMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleDianella White Eagles
Dianella White EaglesRocking ham City
Joondalup UnitedDianella White Eagles
Gosnells CityDianella White Eagles
Dianella White EaglesKingsley Westside
Subiaco AFCDianella White Eagles
Dianella White EaglesWillip
Murdoch Uni MelvilleDianella White Eagles
UWA-Nedlands FCDianella White Eagles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D120-09-243 - 1
(1 - 0)
4 - 92.123.752.630.920.250.90T
WAUS D114-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5
WAUS D206-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3
WAUS D231-08-244 - 3
(0 - 0)
-
WAUS D227-08-241 - 2
(0 - 2)
- 6.205.401.290.97-1.50.79X
WAUS D210-08-243 - 1
(0 - 0)
10 - 4
WAUS D203-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 43.053.951.850.85-0.50.85X
WAUS D227-07-245 - 5
(1 - 4)
3 - 61.574.553.800.9710.85T
WAUS D220-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 83.103.801.770.93-0.50.77X
WAUS D213-07-242 - 0
(0 - 0)
7 - 12.623.752.130.82-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Perth Glory (Youth)So sánh số liệuDianella White Eagles
  • 17Tổng số ghi bàn23
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 32Tổng số mất bàn17
  • 3.2Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dianella White Eagles
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Perth Glory (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dianella White Eagles
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Perth Glory (Youth)Thời gian ghi bànDianella White Eagles
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dianella White Eagles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng% []
  • [5] 22.7%Hòa% []
  • [14] 63.6%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng0% []
  • [2] 9.1%Hòa0% []
  • [8] 36.4%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    3.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+66.67% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Perth Glory (Youth) VS Dianella White Eagles ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues