Giải Vô địch Quốc gia Georgia
16-12-2024 18:00 - Thứ hai
90 Phút[1-0], 120 Phút[1-1], FC Telavi Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.82
2.5
0.98
2.65
3.45
2.21
Live
0.82
-0.25
0.88
0.85
2.25
0.85
2.84
3.10
2.09
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
1.5
0.01
1.01
9.60
16.00
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
1.00
3
0.80
2.90
3.90
1.91
Live
0.82
-0.25
0.97
0.90
2.25
0.90
2.70
3.40
2.30
Run
-0.67
0
0.50
-0.11
1.5
0.06
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
0.97
0.93
2.5
0.83
2.75
3.20
2.18
Live
0.86
-0.25
0.90
0.81
2.25
0.95
2.78
3.10
2.14
Run
-0.71
0
0.47
-0.19
1.5
0.06
1.15
4.05
34.00
188betSớm
0.81
-0.25
-0.97
0.83
2.5
0.99
2.65
3.45
2.21
Live
0.83
-0.25
0.89
0.86
2.25
0.86
2.84
3.10
2.09
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
1.5
0.02
1.01
9.60
16.00
SbobetSớm
0.74
-0.25
-0.98
0.87
2.5
0.89
-
-
-
Live
0.78
-0.25
0.98
1.00
2.25
0.76
-
-
-
Run
-0.78
0
0.62
-0.15
1.5
0.01
1.08
5.40
120.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
FC Telavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhFC Telavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021371266.7%
[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3681018324334922.2%
18747211625738.9%
1816111127995.6%
621386733.3%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC TelaviFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF30-07-213 - 2
(2 - 0)
- B
GEO D111-12-191 - 2
(1 - 2)
12 - 14.853.151.68B0.800.251.02BX
GEO D105-12-191 - 0
(0 - 0)
13 - 62.773.302.18B0.80-0.250.96BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviAragvi Dusheti
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
ShturmiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D208-12-241 - 3
(0 - 1)
2 - 102.523.502.13T0.75-0.250.95TT
GEO D201-12-242 - 1
(2 - 0)
5 - 31.663.603.70T0.850.750.85TT
GEO D226-11-244 - 0
(0 - 0)
5 - 42.013.452.75B0.800.250.90BT
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.534.054.55B0.9410.82HX
GEO D209-11-240 - 5
(0 - 1)
3 - 10T
GEO D202-11-243 - 0
(1 - 0)
4 - 01.613.854.15T0.830.750.93TT
GEO D227-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5T
GEO D219-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4B
GEO D205-10-245 - 0
(4 - 0)
5 - 2T
GEO D201-10-241 - 3
(1 - 2)
8 - 31.513.954.30B0.9210.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

FC Telavi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiFC Telavi
FC TelaviSamtredia
FC TelaviSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Telavi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Telavi
FC TelaviDila Gori
Dinamo TbilisiFC Telavi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.533.855.301.0010.84X
GEO D102-12-245 - 2
(2 - 1)
3 - 31.743.453.950.960.750.86T
GEO D127-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4
GEO D122-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.362.942.810.7401.08X
GEO D109-11-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4
GEO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3
GEO D128-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 74.153.201.760.82-0.751.00X
GEO D119-10-245 - 1
(2 - 0)
2 - 0
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2
GEO D130-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 33.453.101.960.86-0.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuFC Telavi
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Telavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànFC Telavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    26
    0 Bàn
    0
    7
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    9
    Bàn thắng H1
    0
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTFC Telavi
  • 0
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    19
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    7
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2FC Telavi
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    1
    21
    Hòa
    0
    8
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Telavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng22.2% [8]
  • [] 0%Hòa27.8% [8]
  • [] 0%Bại50.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng2.8% [1]
  • [] 0%Hòa16.7% [6]
  • [] 0%Bại30.6% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Metalurgi Rustavi VS FC Telavi ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues