So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.69
0
-0.99
0.98
2.25
0.72
2.29
2.89
2.72
Live
0.80
0.25
0.90
0.72
2
0.98
2.07
2.87
3.15
Run
0.85
0
0.85
-0.32
0.5
0.02
11.50
1.02
11.50
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.80
2.5
1.00
2.10
3.30
3.10
Live
0.85
0.25
0.95
0.77
2
-0.98
2.15
3.00
3.30
Run
1.00
0
0.80
-0.14
0.5
0.08
12.00
1.04
12.00
Mansion88Sớm
0.70
0
-0.94
0.98
2.25
0.78
2.33
2.95
2.84
Live
0.88
0.25
0.88
0.81
2
0.95
2.00
2.90
3.50
Run
0.82
0
0.98
-0.20
0.5
0.09
10.00
1.08
11.00
188betSớm
0.70
0
-0.98
0.99
2.25
0.73
2.29
2.89
2.72
Live
0.81
0.25
0.91
0.73
2
0.99
2.07
2.87
3.15
Run
0.86
0
0.86
-0.31
0.5
0.03
11.50
1.02
11.50
SbobetSớm
0.70
0.25
-0.94
0.76
2
1.00
1.91
2.95
3.44
Live
0.85
0.25
0.91
0.81
2
0.95
2.13
2.85
3.00
Run
0.90
0
0.90
-0.24
0.5
0.10
8.40
1.10
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Antigua GFC
ChủHòaKhách
CSD Municipal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Antigua GFCSo Sánh Sức MạnhCSD Municipal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-9] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15555252320933.3%
852118917362.5%
70347143100.0%
6231107933.3%
[GUA Liga Nacional-2] CSD Municipal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16862251530250.0%
862020520275.0%
824251010325.0%
6222610833.3%

Thành tích đối đầu

Antigua GFC            
Chủ - Khách
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
Antigua GFCCSD Municipal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D118-09-242 - 1
(1 - 1)
2 - 61.493.555.00B0.9510.75HT
GUA D129-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.233.002.69T0.980.250.72TX
GUA D131-01-243 - 1
(1 - 0)
9 - 11.673.403.90B0.880.750.82BT
GUA D117-09-230 - 2
(0 - 2)
5 - 3B
GUA D112-08-230 - 1
(0 - 1)
5 - 31.643.404.10T0.850.750.85TX
GUA D114-05-232 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
GUA D112-05-232 - 1
(1 - 1)
4 - 52.273.252.49T0.7600.94TT
GUA D129-04-234 - 0
(2 - 0)
2 - 31.763.203.75B0.760.50.94BT
GUA D102-03-232 - 1
(2 - 0)
5 - 61.723.104.05T0.960.750.74TT
GUA D112-12-221 - 0
(0 - 0)
6 - 81.952.943.35T0.950.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Antigua GFC            
Chủ - Khách
CD ZacapaAntigua GFC
GuastatoyaAntigua GFC
CD AchuapaAntigua GFC
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Antigua GFCDeportivo Mixco
Antigua GFCCoban Imperial
AlajuelenseAntigua GFC
Antigua GFCAlajuelense
Antigua GFCMarquense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D124-11-241 - 2
(0 - 1)
- T
GUA D120-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.963.153.10H0.960.50.74TX
GUA D117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 92.093.252.74B0.890.250.81BX
GUA D114-11-242 - 2
(1 - 0)
3 - 8H
GUA D110-11-242 - 2
(1 - 0)
11 - 4H
GUA D107-11-243 - 0
(3 - 0)
7 - 21.643.204.30T0.860.750.84TT
GUA D103-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 0B
CNCF CACup31-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.513.755.10B0.9610.80HX
CNCF CACup23-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.203.202.01H1.00-0.250.76BX
GUA D113-10-244 - 2
(2 - 1)
3 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

CSD Municipal            
Chủ - Khách
CD AchuapaCSD Municipal
Coban ImperialCSD Municipal
CSD MunicipalXelaju MC
CSD MunicipalMarquense
MalacatecoCSD Municipal
GuastatoyaCSD Municipal
CSD MunicipalDeportivo Mixco
CSD MunicipalDeportivo Xinabajul
C.S.D. ComunicacionesCSD Municipal
CSD MunicipalCD Zacapa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D124-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.533.102.300.9400.76X
GUA D116-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 72.202.892.870.950.250.75T
GUA D110-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5
GUA D102-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 11.155.3011.000.811.750.89X
GUA D127-10-244 - 0
(1 - 0)
3 - 22.562.912.400.9100.79T
GUA D123-10-241 - 2
(1 - 2)
5 - 12.342.882.670.7200.98T
GUA D119-10-243 - 0
(0 - 0)
6 - 4
GUA D103-10-244 - 3
(3 - 0)
5 - 41.294.356.900.751.250.95T
GUA D130-09-241 - 2
(1 - 2)
8 - 12.342.553.001.020.250.68T
GUA D122-09-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.324.106.700.851.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Antigua GFCSo sánh số liệuCSD Municipal
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
CSD Municipal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
CSD Municipal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Antigua GFCThời gian ghi bànCSD Municipal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    13
    0 Bàn
    5
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Antigua GFCChi tiết về HT/FTCSD Municipal
  • 2
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Antigua GFCSố bàn thắng trong H1&H2CSD Municipal
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    13
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D101-12-2024KháchCSD Municipal3 Ngày
CSD Municipal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D101-12-2024ChủAntigua GFC3 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng50.0% [8]
  • [5] 33.3%Hòa37.5% [8]
  • [5] 33.3%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng12.5% [2]
  • [2] 13.3%Hòa25.0% [4]
  • [1] 6.7%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [7] 77.78%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Antigua GFC VS CSD Municipal ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues