Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Miloš VeljkovićHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
14Andrija ŽivkovićTiền vệ00000006.26
-Vanja Milinković-SavićThủ môn00000000
9Aleksandar MitrovićTiền đạo10000006.06
-Filip MladenovićHậu vệ00000006.56
11Lazar SamardzicTiền vệ10010005.6
-Filip ĐuričićTiền đạo22010007.09
23Dušan VlahovićTiền đạo10000006.11
-Marko GrujićTiền vệ00000006.32
6Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.67
10Nemanja GudeljTiền vệ00010005.91
-Nemanja RadonjićTiền đạo10050006.88
-Strahinja PavlovicHậu vệ20010006.59
4Nikola MilenkovićHậu vệ00000006.34
-Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
-Ivan IlićTiền vệ00000000
-Filip KostićTiền đạo00000007.28
-Saša LukićTiền vệ30010006.53
-Uros RacicTiền vệ00000000
-Filip·StankovicThủ môn00000000
-Predrag RajkovićThủ môn00000007.82
-Dušan TadićTiền đạo00010006.51
Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Koen CasteelsThủ môn00000000
-Thomas KaminskiThủ môn00000000
4Wout FaesHậu vệ00000006.29
21Timothy CastagneHậu vệ00000006.52
-Michy BatshuayiTiền đạo10000006.89
2Zeno Koen DebastHậu vệ00010007.42
19Johan BakayokoTiền đạo00010006.85
-Aster VranckxTiền vệ00000007.28
-Loïs OpendaTiền đạo40000016.85
-Jan VertonghenHậu vệ00000000
-Yannick CarrascoTiền vệ20100008.6
Bàn thắngThẻ đỏ
7Arthur VermeerenTiền vệ00000006.88
11Leandro TrossardTiền đạo00000006.59
18Orel MangalaTiền vệ00000006.34
-Youri TielemansTiền vệ10000007.28
-Jorne SpileersHậu vệ00000000
13Matz SelsThủ môn00000006.15
14Dodi LukebakioTiền đạo00010006.71
3Arthur TheateHậu vệ00000006.54
-Jeremy DokuTiền đạo00000000
-Olivier DemanTiền vệ10010006.84
20Ameen Al DakhilHậu vệ00000006.95

Belgium vs Serbia ngày 16-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues