Djibouti
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Mahad Abdi AbdillahiTiền đạo00000000
20Gabriel DadzieTiền đạo10100007.39
Bàn thắng
-A. Guedi-00000000
-M. HassanTiền đạo00000000
-Ahmed Youssouf OmarTiền đạo00000000
-Fouad Moussa RoblehHậu vệ00000000
23Samuel AkinbinuTiền đạo00000000
16Moustapha Abdi OsmanHậu vệ00000000
-Z. Mouhoumed-00000000
15Warsama Ibrahim AdenHậu vệ00000000
-D. Awaleh-00000000
21A. AdenTiền vệ00000006.62
Thẻ vàng
13Doualeh Mahamoud ElabehTiền vệ00000000
8Ali Youssouf FaradaHậu vệ00000000
17Areita moussaHậu vệ00000000
-Ibrahim MohamedHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
12S. MouktarThủ môn00000006.01
Thẻ vàng
6siad yabeHậu vệ00000000
-Ramadan Abdi AbdillahiTiền vệ00000000
-A. Elmi-00000000
-A. Gedo-00000000
Ethiopia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Y. KassayeHậu vệ00000000
22Said HabtamuThủ môn00000006.01
-abubakar nuri-00000000
-Ramadan YesufHậu vệ00000000
1F. GetahunThủ môn00000000
-F. Alemayehu-00000000
10Abdulkarim WorkuTiền đạo00000000
14B. BerhaneHậu vệ00000000
-Fetudin Jemal Ale-00000000
-B. Fikru-00000000
-B. Markos-00000000
4Frezer KasaHậu vệ00000000
-Git Gatkuoth Choul-00000000
-Minyilu Wondimu DibabaTiền vệ10100008.17
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mesfin TafesseTiền đạo00001006
Thẻ vàng
-Fuad FerejeTiền đạo00000000
15A. DemissieTiền vệ00000000
-B. Ayten-00000000
-M. Solomon-00000000
-Gathuoch PanomTiền vệ00000000
-Canaan MarknehTiền vệ00000000
-Wogene Gezahegn-00000000
-Binyam BelayTiền vệ00000000

Djibouti vs Ethiopia ngày 09-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues