Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànLokomotiv Tashkent
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTLokomotiv Tashkent
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Tashkent
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Lokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng19.2% [5]
  • [9] 34.6%Hòa23.1% [5]
  • [10] 38.5%Bại57.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng11.5% [3]
  • [6] 23.1%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Kuruvchi Bunyodkor VS Lokomotiv Tashkent ngày 21-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues