Bên nào sẽ thắng?

Nasaf Qarshi
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nasaf QarshiSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261574351852157.7%
1383220827261.5%
13742151025153.8%
623163933.3%
[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
614124716.7%

Thành tích đối đầu

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC14-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3B
UZB D130-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 62.093.003.45T0.810.251.05TX
UZB D107-05-230 - 0
(0 - 0)
9 - 12.212.973.20H0.930.250.95TX
UzbC30-10-221 - 1
(0 - 1)
2 - 2H
UZB D102-08-220 - 1
(0 - 1)
4 - 81.533.804.90B0.9810.78HX
UZB D103-03-220 - 0
(0 - 0)
5 - 43.002.702.40H0.70-0.251.06BX
UZB D129-08-210 - 1
(0 - 0)
2 - 21.763.304.05B1.000.750.82BX
UZB D119-03-210 - 0
(0 - 0)
7 - 42.393.102.65H0.8101.01HX
UzbC12-12-201 - 1
(0 - 1)
7 - 23.253.202.00H0.76-0.51.00BX
UZB D126-09-200 - 0
(0 - 0)
3 - 02.793.402.14H0.90-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
PakhtakorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqNasaf Qarshi
FK AndijonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D120-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.853.103.85T0.850.50.97TX
UZB D116-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 123.353.252.02B0.84-0.51.02BX
UZB D102-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 21.703.404.20T0.910.750.91TT
Uzbekistan Su29-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 43.052.892.24H0.83-0.250.99BT
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 61.793.154.45H1.050.750.81TH
UZB D120-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 33.703.201.94T0.92-0.50.94TX
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.80H0.7811.04TX
UZB D107-05-243 - 4
(1 - 2)
3 - 52.402.972.52T0.8000.90TT
UzbC28-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
PakhtakorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 73.303.102.011.01-0.250.75T
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.700.931.250.89X
UZB D116-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.623.202.351.0200.80X
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.670.93-0.750.89X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.600.940.750.92X
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.020.92-0.250.78T
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 21.474.105.800.8611.00T
UzbC28-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1
UzbC21-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Nasaf QarshiSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nasaf QarshiThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    5
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nasaf QarshiChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Nasaf QarshiSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 57.7%Thắng42.3% [11]
  • [7] 26.9%Hòa38.5% [11]
  • [4] 15.4%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng23.1% [6]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Nasaf Qarshi VS Navbahor Namangan ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues