Bên nào sẽ thắng?

ND Primorje
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ND Primorje So Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-6] ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18738202824638.9%
941481013644.4%
9324121811633.3%
601541910.0%
[SLO 1.Liga-9] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182412134010911.1%
912661951011.1%
91267215911.1%
6303118950.0%

Thành tích đối đầu

ND Primorje            
Chủ - Khách
DomzaleNK Primorje
NK PrimorjeDomzale
DomzaleNK Primorje
NK PrimorjeDomzale
NK PrimorjeDomzale
DomzaleNK Primorje
NK PrimorjeDomzale
DomzaleNK Primorje
DomzaleNK Primorje
NK PrimorjeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D130-04-111 - 0
(0 - 0)
- 1.205.5010.00B0.851.750.91TX
SLO D106-03-110 - 0
(0 - 0)
- 4.003.301.75H1.07-0.50.75BX
SLO D102-10-104 - 1
(1 - 0)
- 1.453.606.55B1.041.250.78BT
SLO D131-07-100 - 0
(0 - 0)
- 6.404.001.40H0.90-10.88BX
SLO D111-04-090 - 0
(0 - 0)
- H1.05-0.250.75BX
SLO D103-12-080 - 0
(0 - 0)
- H0.820.751.00TX
SLO D124-09-083 - 3
(3 - 2)
- H0.85-0.50.97BT
SLO D119-07-082 - 0
(2 - 0)
- B0.851.250.95BX
SLO D110-05-083 - 2
(2 - 1)
- B
SLO D122-03-080 - 0
(0 - 0)
- H1.01-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

ND Primorje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeFC Koper
NK BravoNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Primorje
NK PrimorjeTolmin
NK PrimorjeBudafoki MTE
RijekaNK Primorje
NK PrimorjeCukaricki Stankom
NK PrimorjeMTK Hungaria
NK PrimorjeFC Koper
Ludogorets RazgradNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D103-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 44.853.901.52B0.85-10.97BX
SLO D129-07-244 - 0
(0 - 0)
5 - 31.464.055.20B0.8610.96BT
SLO D119-07-242 - 0
(1 - 0)
11 - 11.175.8010.50B0.801.751.02BX
INT CF14-07-242 - 2
(0 - 0)
8 - 51.463.755.10H
INT CF13-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.823.451.98B0.94-0.250.76BT
INT CF06-07-247 - 1
(3 - 0)
- B
INT CF03-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 14.503.851.50B0.78-10.92BT
INT CF29-06-241 - 5
(1 - 2)
3 - 84.154.051.51B0.80-10.90BT
INT CF22-06-240 - 2
(0 - 2)
2 - 5B
INT CF19-06-245 - 0
(4 - 0)
3 - 01.155.809.00B0.9020.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 71%

Domzale            
Chủ - Khách
RadomljeDomzale
DomzaleNK Mura 05
MariborDomzale
DomzaleND Gorica
DomzaleRukh Vynnyky
Sturm GrazDomzale
DomzaleDinamo Bucuresti
MFK RuzomberokDomzale
NK AluminijDomzale
DomzaleRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 82.123.352.840.890.250.93X
SLO D127-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 102.303.202.660.7701.05T
SLO D121-07-244 - 1
(2 - 0)
2 - 11.334.556.600.821.251.00T
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 1)
9 - 6
INT CF13-07-243 - 0
(3 - 0)
6 - 42.283.552.330.8300.87H
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 2)
- 1.583.953.800.780.750.92X
INT CF29-06-243 - 4
(1 - 1)
-
INT CF22-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.143.502.510.960.250.74T
SLO D118-05-241 - 3
(0 - 3)
8 - 31.394.555.500.921.250.90T
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.502.310.9600.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

ND Primorje So sánh số liệuDomzale
  • 5Tổng số ghi bàn20
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 35Tổng số mất bàn16
  • 3.5Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
ND Primorje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%266.7%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ND Primorje Thời gian ghi bànDomzale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ND Primorje Chi tiết về HT/FTDomzale
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
ND Primorje Số bàn thắng trong H1&H2Domzale
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ND Primorje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D124-08-2024KháchNK Publikum Celje7 Ngày
SLO D131-08-2024ChủMaribor14 Ngày
SLO D114-09-2024KháchNK Mura 0528 Ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D124-08-2024ChủFC Koper7 Ngày
SLO D131-08-2024KháchNK Nafta14 Ngày
SLO D114-09-2024KháchNK Bravo28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [2]
  • [8] 44.4%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

ND Primorje VS Domzale ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues