Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Geny CatamoTiền đạo50020006.82
52João Pedro Arnauth Barrocas SimõesTiền vệ20020007.95
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000000
17Francisco TrincãoTiền đạo30200008.82
Bàn thắngThẻ đỏ
9Viktor GyökeresTiền đạo60120118.06
Bàn thắng
42Morten HjulmandTiền vệ10010006.24
Thẻ vàng
6Zeno Koen DebastHậu vệ10010006.6
2Matheus ReisHậu vệ10000007.82
Thẻ vàng
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo10020006.63
20Maximiliano AraujoTiền đạo00021007.96
Thẻ vàng
81Henrique Miguel Sousa Arreiol-00000006.18
66Miguel Monteiro AlvesHậu vệ00000000
78Mauro CoutoTiền đạo00000000
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
19Conrad HarderTiền đạo00000006.62
22Iván FresnedaHậu vệ00000000
26Ousmane DiomandeHậu vệ00000006.1
10Marcus EdwardsTiền đạo00000000
1Franco IsraelThủ môn00000005.85
72Eduardo QuaresmaHậu vệ00010007.93
Boavista FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Ibrahima CamaráTiền vệ10000005.99
26Rodrigo AbascalHậu vệ00000005.57
Thẻ vàng
25Julio Augusto DaboHậu vệ00001005.95
35Gonçalo Miguel Cardoso AlmeidaHậu vệ00000006.27
71João Ferreira BarrosTiền đạo00000000
73Alexandre Magalhães MarquesHậu vệ00000000
88Marco António Martins RibeiroTiền vệ00000000
17Manuel·NamoraTiền đạo00000006.8
23Tiago MachadoTiền đạo00000000
75Tomás Vaz SilvaHậu vệ00000000
1César Bernardo DutraThủ môn00000006.12
15Pedro GomesHậu vệ00010005.19
7Salvador AgraTiền đạo00001017.64
76Tome·de Castro SousaThủ môn00000000
20Filipe FerreiraHậu vệ10000005.5
10Miguel ReisinhoTiền vệ00000005.68
24Sebastián PérezTiền vệ20000006.15
Thẻ vàng
70Sopuruchukwu OnyemaechiTiền vệ20100017.17
Bàn thắngThẻ vàng
9Róbert BoženíkTiền đạo20120018
Bàn thắng
16Joel da SilvaTiền vệ00000006.18

Sporting CP vs Boavista FC ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues