SK Austria Klagenfurt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jonas KühnTiền vệ00000000
1Marco KnallerThủ môn00000000
8Kosmas GezosHậu vệ00000006.81
29Laurenz DehlTiền vệ00000000
30Simon Emil SpariThủ môn00000006.02
19Niklas SzerencsiHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
31Thorsten MahrerHậu vệ10000006.25
34Jannik Thomas·RobatschHậu vệ10000005.9
17Simon StraudiHậu vệ00000006.2
6Tobias KochTiền vệ00030006.59
Thẻ vàng
77Ben BobzienTiền đạo20220006.37
Bàn thắng
24Christopher WernitznigTiền vệ10010005.33
7Florian JaritzTiền vệ00010005.88
18Dikeni SalifouTiền vệ10010006.58
9Nicolas BinderTiền đạo10000005.84
-P. WydraTiền vệ00000006.02
10David TosevskiTiền đạo00010006.86
2Solomon BonnahTiền vệ00000006.37
Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21David Franz SkublThủ môn00000000
32Markus PinkTiền đạo20010006.32
44Ervin OmicTiền vệ00000000
-Boris Matić-10000006.82
9Sankara William KaramokoTiền đạo00010006.68
-Sandro AltunashviliTiền vệ10110008.94
Bàn thắngThẻ đỏ
-Emmanuel Agyeman-00000000
12Nikolas PolsterThủ môn00000005.74
Thẻ vàng
31Maximilian UllmannHậu vệ00000006.17
20Dejan ZukicTiền vệ20010006.04
22Dominik BaumgartnerHậu vệ10000005.99
Thẻ vàng
37Nicolas WimmerHậu vệ10000006.05
8Simon PiesingerHậu vệ00000005.2
97Adis JasicHậu vệ20000006.83
-Chibuike NwaiwuTiền vệ00000005.18
Thẻ vàng
10Thomas SabitzerTiền đạo00000006.65
Thẻ vàng
11Thierno BalloTiền vệ00011006.68
7Angelo GattermayerTiền đạo20000006.1
Thẻ vàng

SK Austria Klagenfurt vs Wolfsberger AC ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues