Albacete Balompié SAD
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Diego GonzalezHậu vệ10000006.77
Thẻ vàng
9Marin HiginioTiền đạo20010006.15
-Jon MorcilloTiền vệ10010005.83
-Rai MarchánTiền vệ00000006.66
-Lalo AguilarHậu vệ00000000
-FidelTiền vệ00000006.2
-Raúl LizoainThủ môn00000006.7
23Alvaro RodriguezHậu vệ10000006.89
4Agustin Medina DelgadoHậu vệ00020006.95
8Riki RodríguezTiền vệ10030006.56
-Alejandro MeléndezTiền vệ30020006.78
-José Carlos LazoTiền vệ00010006.02
21Alberto QuilesTiền đạo40140007.35
Bàn thắng
7Juanma GarcíaTiền đạo00000006.66
-Jon GarciaHậu vệ10000006.14
-Jaume CostaHậu vệ10000006.72
-Rueda·GarciaHậu vệ00000000
-Nabil TouaiziTiền đạo00000000
-Juan María AlcedoHậu vệ20010006.57
-Cristian RiveroThủ môn00000000
5Juan Antonio RosTiền vệ00000000
Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Ruiz Ismael Tiền vệ00000006.75
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo00000006.31
29Adrián Vázquez NúñezHậu vệ00000000
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
10JacoboTiền đạo40140008.56
Bàn thắngThẻ đỏ
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ00000000
18Genaro RodríguezTiền vệ10001006.99
14Nikolay ObolskiyTiền đạo10000005.87
16José Antonio MartinezHậu vệ00000006.77
-Carlos AlbarranHậu vệ00000006.31
-Adrián LapeñaHậu vệ10000006.7
-Marvelous Antolín GarzónHậu vệ10000005.19
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ10010006
23Cristian CarracedoTiền vệ00000006.51
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo00000006.34
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00000006.56
13Carlos MarinThủ môn00000007.69
5MarvelHậu vệ10000005.19
Thẻ vàng
-Álex López-00000006.05
6Alex·Sala HerreroTiền vệ10010006.35
Thẻ vàng

Albacete Balompié SAD vs Cordoba ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues