[SCO League One-3] Stenhousemuir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 27 | 3 | 44.4% |
9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 7 | 19 | 1 | 66.7% |
9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | 8 | 8 | 22.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% |
[SCO League One-5] Cove Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 25 | 5 | 38.9% |
9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | 11 | 9 | 33.3% |
9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 10 | 14 | 2 | 44.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | 4 | 16.7% |
Stenhousemuir |
Chủ - Khách |
---|
Cove RangersStenhousemuir |
StenhousemuirCove Rangers |
Cove RangersStenhousemuir |
StenhousemuirCove Rangers |
StenhousemuirCove Rangers |
StenhousemuirCove Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 04-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.31 | 4.70 | 7.00 | H | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | X |
SCO L2 | 29-02-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | 5.50 | 4.65 | 1.33 | B | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | X |
SCO L2 | 14-12-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.30 | 4.75 | 5.80 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
SCO L2 | 05-10-19 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 8 | 4.70 | 4.15 | 1.43 | T | 0.95 | -1 | 0.75 | H | T |
SCO BC | 15-08-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
SCOFAC | 05-12-09 | 5 - 0 (5 - 0) | - | 1.50 | 3.60 | 6.40 | T | 0.98 | 1 | 0.90 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Stenhousemuir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.09 | 3.40 | 2.65 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
SCO L1 | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 8 | 2.84 | 3.45 | 1.97 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | T |
SCO LC | 27-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | 1.19 | 5.80 | 9.40 | B | 0.81 | 1.75 | 1.01 | B | T |
SCO LC | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 12 | 4.40 | 3.70 | 1.61 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
SCO LC | 16-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | 1.29 | 4.75 | 7.50 | B | 0.97 | 1.5 | 0.85 | B | T |
SCO LC | 13-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO L2 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.43 | 3.20 | 2.34 | B | 0.88 | 0 | 0.82 | B | X |
SCO L2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.01 | 3.25 | 2.89 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Cove Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.84 | 3.45 | 3.15 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
SCO L1 | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.80 | 3.60 | 3.15 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
SCO LC | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.41 | 4.40 | 5.40 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | H | ||
SCO LC | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | 4.95 | 4.20 | 1.47 | 0.97 | -1 | 0.85 | X | ||
SCO LC | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 11 | 2.73 | 3.50 | 2.14 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
SCO LC | 16-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 2 | 2.09 | 3.50 | 2.82 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | 1.03 | 9.00 | 14.50 | 0.70 | 2.75 | 1.00 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Stenhousemuir |
Stenhousemuir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 31-08-2024 | Chủ | Annan Athletic | 7 Ngày |
SCO L1 | 14-09-2024 | Khách | Montrose | 21 Ngày |
SCO L1 | 21-09-2024 | Chủ | Queen of South | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | 31-08-2024 | Chủ | Montrose | 7 Ngày |
SCO L1 | 14-09-2024 | Khách | Kelty Hearts | 21 Ngày |
SCO L1 | 21-09-2024 | Khách | Inverness | 28 Ngày |