Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jacob Agustin Reyes Peña | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | John lucero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Le·Nguyen Hoang | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Manh Hung·Nguyen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyen·Van Truong | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | khoa minh hoang vo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bùi Vĩ Hào | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Quoc Viet Nguyen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Phi Hoang Nguyen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Xuan Tien·Dinh | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Nam Hai·Tran | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | chuan van quan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lương Duy Cương | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.01 | |
20 | Ngọc Thắng Nguyễn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Van Khang Khuat | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |