[UAE Division 1 GpA-3] Dabba Al-Fujairah |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 17 | 12 | 2 | 51 | 16 | 63 | 3 | 54.8% |
16 | 9 | 7 | 0 | 27 | 6 | 34 | 2 | 56.3% |
15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 10 | 29 | 3 | 53.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 12 | 50.0% |
[UAE Division 1 GpA-4] Ahli Al-Fujirah |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 14 | 8 | 9 | 49 | 38 | 50 | 4 | 45.2% |
15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 30 | 4 | 60.0% |
16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | 20 | 8 | 31.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
Dabba Al-Fujairah |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UAE D1 | 13-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | H | ||||||||
UAE | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.20 | 3.50 | 1.91 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | X |
UAE D1 | 26-02-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UAE D1 | 12-11-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.24 | 3.35 | 2.20 | T | 0.82 | 0 | 0.78 | T | X |
UAE LP | 12-04-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.27 | 3.70 | 2.44 | T | 0.85 | 0 | 0.99 | T | H |
UAE LP | 26-10-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.06 | 3.65 | 2.77 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | H |
UAE LP | 08-04-16 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.82 | 3.70 | 3.30 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
UAE LP | 27-11-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 10 | 1.82 | 3.70 | 3.30 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
UAE | 04-11-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.60 | 3.50 | 2.20 | T | 0.90 | -0.25 | 0.96 | T | T |
UAE D1 | 18-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 2.15 | 3.80 | 2.55 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Dabba Al-Fujairah |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UAE D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
UAE D1 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.79 | 3.20 | 2.09 | H | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | X |
UAE D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | T | ||||||||
UAE D1 | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | T | ||||||||
UAE D1 | 14-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
UAE D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
UAE D1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | T | ||||||||
UAE D1 | 24-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.33 | 4.15 | 6.40 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
UAE D1 | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
UAE D1 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Ahli Al-Fujirah |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UAE D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
UAE D1 | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
UAE D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
UAE D1 | 14-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
UAE D1 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
UAE D1 | 31-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.67 | 3.35 | 2.09 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
UAE D1 | 24-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.70 | 3.55 | 3.55 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | T | ||
UAE D1 | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
UAE D1 | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
UAE D1 | 22-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 7 | 2.99 | 3.25 | 1.97 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Dabba Al-Fujairah |
Dabba Al-Fujairah |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UAE D1 | 31-05-2024 | Khách | Al-Rams | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UAE D1 | 31-05-2024 | Chủ | Al-Thaid | 6 Ngày |