Bên nào sẽ thắng?

CA Brown Adrogue
ChủHòaKhách
Almirante Brown
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CA Brown AdrogueSo Sánh Sức MạnhAlmirante Brown
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-19] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38515182150301913.2%
1921161121171810.5%
1934121029131615.8%
6114210416.7%
[ARG Division 2-16] Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37812172539361621.6%
183691117151916.7%
195681422211126.3%
621334733.3%

Thành tích đối đầu

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
Almirante BrownCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAlmirante Brown
CA Brown AdrogueAlmirante Brown
Almirante BrownCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAlmirante Brown
Almirante BrownCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAlmirante Brown
Almirante BrownCA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D222-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 12.062.903.45T0.780.251.04TT
ARG D208-10-220 - 0
(0 - 0)
7 - 42.052.843.55H1.050.50.77TX
ARG B M12-09-153 - 1
(1 - 1)
11 - 3T
ARG B M26-04-152 - 1
(1 - 0)
1 - 92.553.102.45B0.9600.80BT
ARG B M09-11-141 - 2
(0 - 0)
3 - 4B
ARG B M15-09-141 - 1
(0 - 0)
9 - 31.852.803.95H0.850.50.91TT
ARG D209-05-140 - 2
(0 - 2)
3 - 41.903.103.70B0.910.50.85BH
ARG D208-11-130 - 2
(0 - 0)
- 2.253.002.90T0.970.250.85TH

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
Deportivo MadrynCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAtletico Rafaela
San TelmoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueChaco For Ever
Defensores de BelgranoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAlmagro
CA Brown AdrogueTalleres Rem de Escalada
TemperleyCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Moron
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D217-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 21.533.355.90B0.770.751.05BT
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 52.672.822.56T0.9500.87TX
ARG D204-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 11.593.405.10B0.850.750.97BT
ARG D227-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.552.652.84H0.8001.02HX
ARG D220-07-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.733.054.70B0.990.750.83BT
ARG D213-07-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.282.853.05B1.020.250.80BT
ARG D206-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.842.862.39H1.0400.72HX
ARG D229-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.623.054.85B0.850.750.85BX
ARG D222-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.652.662.73H0.8800.94HX
ARG D209-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.002.682.42H0.73-0.251.09BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Almirante BrownNueva Chicago
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroAlmirante Brown
Almirante BrownAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoAlmirante Brown
Almirante BrownColon de Santa Fe
Tristan SuarezAlmirante Brown
Atletico AtlantaAlmirante Brown
Boca JuniorsAlmirante Brown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D218-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.492.762.810.8001.02X
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.583.305.400.850.750.97X
ARG D203-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.382.673.101.060.250.76X
ARG D227-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 02.002.773.851.000.50.82T
ARG D220-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.802.802.461.0400.78X
ARG D214-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.852.844.400.850.50.97X
ARG D207-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 33.702.872.000.76-0.51.00X
ARG D230-06-242 - 2
(1 - 1)
11 - 31.873.103.850.870.50.95T
ARG D224-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.932.903.900.930.50.89X
ARG C20-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.757.900.961.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

CA Brown AdrogueSo sánh số liệuAlmirante Brown
  • 2Tổng số ghi bàn6
  • 0.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem6XemXem4XemXem18XemXem21.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem2XemXem4XemXem8XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem11XemXem39.3%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
CA Brown Adrogue
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem6XemXem10XemXem12XemXem21.4%XemXem16XemXem57.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem1XemXem9XemXem4XemXem7.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem11XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Almirante Brown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem7XemXem9XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
642066.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CA Brown AdrogueThời gian ghi bànAlmirante Brown
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    17
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CA Brown AdrogueChi tiết về HT/FTAlmirante Brown
  • 1
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    9
    8
    H/H
    6
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    10
    6
    B/B
ChủKhách
CA Brown AdrogueSố bàn thắng trong H1&H2Almirante Brown
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    8
    11
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D231-08-2024KháchAtletico Atlanta1 Ngày
ARG D206-09-2024KháchColon de Santa Fe7 Ngày
ARG D213-09-2024ChủEstudiantes Rio Cuarto14 Ngày
Almirante Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D231-08-2024ChủTemperley1 Ngày
ARG D206-09-2024ChủAlmagro7 Ngày
ARG D213-09-2024KháchDefensores de Belgrano14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CA Brown Adrogue
Chấn thương
Almirante Brown

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.2%Thắng21.6% [8]
  • [15] 39.5%Hòa32.4% [8]
  • [18] 47.4%Bại45.9% [17]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.3%Thắng13.5% [5]
  • [11] 28.9%Hòa16.2% [6]
  • [6] 15.8%Bại21.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

CA Brown Adrogue VS Almirante Brown ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues