Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Daouda Amadou | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7.25 | |
47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.39 | |
39 | Marlon Vargas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 | |
41 | Ethan Bandre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
54 | daniel garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steve Flores | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.48 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rubén Bonachera | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.71 | |
6 | Alonso·Ramirez Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | Cheick Toure | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.92 | |
10 | Jimmy Farkarlun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Micah Burton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 |