Crvena Zvezda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Vanja DrkusicHậu vệ00000000
1Marko IlićThủ môn00000005.81
66Seol YoungwooHậu vệ00000006.36
24Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000006.29
5Uroš SpajićHậu vệ00000005.98
23Milan RodićHậu vệ00000006.08
-Hwang In-BeomTiền vệ20001007.37
21Timi ElsnikTiền vệ10000006.92
32Luka IlićTiền vệ20010006.39
4Mirko IvanićTiền vệ20010006.7
Thẻ vàng
14Peter OlayinkaTiền đạo20000006.16
Thẻ vàng
9Cherif NdiayeTiền đạo10000006.7
17Bruno Duarte Da SilvaTiền đạo00010006.61
7J. ŠljivićTiền vệ00000000
-Nemanja StojicHậu vệ00000000
70Ognjen MimovićHậu vệ10100007.55
Bàn thắng
27Felicio JoaoTiền đạo00010006.41
44Stefan LekovicHậu vệ00000000
10Aleksandar KataiTiền đạo00000000
8Guélor KangaTiền vệ00000000
91lazar jovanovicTiền đạo00000000
77Ivan GutešaThủ môn00000000
22DalcioTiền đạo00000000
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Michal TomičHậu vệ00000000
27Sondre SorlieTiền đạo00000000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ00000000
14Ulrik SaltnesTiền vệ00000006.63
1Julian Faye LundThủ môn00000000
94August MikkelsenTiền vệ00000000
21Andreas HelmersenTiền đạo00000000
12Nikita KhaikinThủ môn00000006.84
20Fredrik SjovoldTiền vệ11010007.87
4Odin Luras BjortuftHậu vệ10100007.82
Bàn thắng
6Jostein GundersenHậu vệ10000007.25
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00010007.55
Thẻ vàng
8Sondre·AuklendTiền vệ00000000
44Magnus BrondboThủ môn00000000
77Philip ZinckernagelTiền đạo00000006.87
-Oscar Forsmo Kapskarmo-00000000
26Hakon EvjenTiền vệ10001007.49
7Patrick BergTiền vệ30000106.83
19Sondre FetTiền vệ00011007.64
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ40110018.29
Bàn thắngThẻ đỏ
9Kasper HoghTiền đạo20000005.03
23Jens Petter HaugeTiền đạo10050006.31

Bodo Glimt vs Crvena Zvezda ngày 21-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues