[FRA National-6] Concarneau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 22 | 6 | 40.0% |
8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 15 | 2 | 50.0% |
7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 14 | 7 | 9 | 28.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 50.0% |
[FRA National-17] Chateauroux |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | 9 | 17 | 14.3% |
7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 16 | 7 | 15 | 28.6% |
7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 16 | 2 | 17 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
Concarneau |
Chủ - Khách |
---|
ChateaurouxConcarneau |
ConcarneauChateauroux |
ConcarneauChateauroux |
ChateaurouxConcarneau |
ChateaurouxConcarneau |
ConcarneauChateauroux |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 10-03-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.41 | 3.15 | 2.57 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
FRA D3 | 03-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | 2.05 | 3.20 | 3.15 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
FRA D3 | 21-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | 2.08 | 2.82 | 3.50 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
FRA D3 | 08-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 1 | 2.09 | 3.10 | 3.35 | T | 0.82 | 0.25 | 1.04 | T | X |
FRA D3 | 22-04-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.23 | 2.99 | 3.15 | B | 0.91 | 0.25 | 0.97 | B | X |
FRA D3 | 27-11-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.20 | 3.15 | 3.05 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Concarneau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 20-09-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 4 - 3 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
FRA D3 | 13-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 1.96 | 3.30 | 3.25 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
FRA D3 | 06-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 7 - 8 | 1.85 | 3.20 | 3.75 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | T |
FRA D3 | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.94 | 3.20 | 3.45 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
FRA D3 | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.43 | 3.20 | 2.52 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | T |
FRA D3 | 16-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | T | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | X |
INT CF | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 3.70 | 3.35 | 1.72 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Chateauroux |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 20-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | 2.16 | 3.10 | 2.97 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
FRA D3 | 13-09-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.27 | 3.35 | 2.62 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
FRA D3 | 06-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.86 | 3.15 | 3.75 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
FRA D3 | 30-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.17 | 3.10 | 2.96 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
FRA D3 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.29 | 3.10 | 2.77 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
FRA D3 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.38 | 3.20 | 2.59 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
INT CF | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 2 | 3.90 | 3.70 | 1.68 | 0.89 | -0.75 | 0.87 | X | ||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Concarneau |
Concarneau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 18-10-2024 | Khách | Versailles 78 | 14 Ngày |
FRA D3 | 23-10-2024 | Chủ | Villefranche | 19 Ngày |
FRA D3 | 01-11-2024 | Khách | Sochaux | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 18-10-2024 | Chủ | Le Mans | 14 Ngày |
FRA D3 | 23-10-2024 | Khách | Versailles 78 | 19 Ngày |
FRA D3 | 01-11-2024 | Chủ | Paris 13 Atletico | 28 Ngày |