[ENG FA Trophy-] AFC Fylde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 5 | 15 | 83.3% |
AFC Fylde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 12-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.27 | 3.35 | 2.62 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
ENG Conf | 15-08-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.09 | 3.40 | 3.05 | T | 0.85 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG CN | 10-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | 1.78 | 3.40 | 3.80 | B | 0.78 | 0.5 | 1.04 | B | X |
ENG FAT | 20-12-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | 2.12 | 3.45 | 2.94 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG FAC | 18-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | T | ||||||||
ENG FAC | 15-10-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.08 | 3.40 | 2.90 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CN | 13-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.14 | 3.20 | 2.93 | H | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG CN | 12-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.29 | 3.40 | 2.57 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
ENG CN | 25-09-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.05 | 3.30 | 3.25 | T | 0.80 | 0.25 | 1.04 | T | T |
ENG FAC | 04-11-17 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.74 | 3.90 | 4.20 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
AFC Fylde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | 1.60 | 3.90 | 4.15 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | X |
ENG Conf | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | B | 0.95 | 0.75 | 0.87 | B | X |
ENG Conf | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.83 | 3.45 | 3.50 | B | 0.83 | 0.5 | 0.99 | B | X |
ENG Conf | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.75 | 3.75 | 1.71 | T | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | H |
ENG Conf | 26-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | 2.66 | 3.60 | 2.14 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG Conf | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.71 | 3.60 | 2.11 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
ENG Conf | 05-10-24 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 6 | 2.30 | 3.70 | 2.42 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.29 | 5.20 | 6.50 | B | 0.86 | 1.5 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
ENG CN | 26-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 3.75 | 3.15 | 1.87 | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG CN | 12-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | 1.49 | 3.90 | 5.10 | 0.90 | 1 | 0.86 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.31 | 4.45 | 7.60 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ENG CN | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.76 | 3.15 | 2.28 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.58 | 3.75 | 4.60 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.80 | 3.25 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 1.45 | 3.95 | 5.60 | 0.82 | 1 | 0.94 | X | ||
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.15 | 3.45 | 1.70 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%
AFC Fylde |
AFC Fylde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-12-2024 | Chủ | Eastleigh | 7 Ngày |
ENG Conf | 21-12-2024 | Khách | Solihull Moors | 14 Ngày |
ENG Conf | 26-12-2024 | Chủ | Rochdale | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Radcliffe Borough | 7 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Chủ | Southport FC | 14 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Khách | Hereford FC | 19 Ngày |