[GER Regionalliga-15] FC Giessen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | 18 | 15 | 21.1% |
10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | 9 | 16 | 20.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
[GER Regionalliga-12] Astoria Walldorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 34 | 22 | 12 | 30.0% |
11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 | 12 | 36.4% |
9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 15 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
FC Giessen |
Chủ - Khách |
---|
FC GiessenAstoria Walldorf |
Astoria WalldorfFC Giessen |
FC GiessenAstoria Walldorf |
Astoria WalldorfFC Giessen |
FC GiessenAstoria Walldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.70 | 3.50 | 2.16 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 14-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.11 | 3.60 | 2.70 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 06-03-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.25 | 2.47 | T | 0.78 | 0 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 14-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | 1.78 | 3.65 | 3.55 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
GER Reg | 07-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.82 | 3.50 | 2.08 | H | 1.00 | -0.25 | 0.86 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
FC Giessen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 24-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.93 | 3.50 | 3.40 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | T |
GER Reg | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.12 | 3.45 | 2.95 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | 3.70 | 3.60 | 1.75 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | 2.59 | 3.45 | 2.26 | T | 1.01 | 0 | 0.75 | T | T |
GER Reg | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.80 | 3.60 | 3.75 | B | 1.03 | 0.75 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | 3.40 | 3.85 | 1.77 | H | 0.79 | -0.75 | 0.97 | B | T |
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.68 | 3.95 | 4.00 | H | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.44 | 3.30 | 2.44 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | T |
GER Reg | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.60 | 4.05 | 3.65 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Astoria Walldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.59 | 4.10 | 4.40 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | X | ||
GER Reg | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 1.82 | 3.65 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | H | ||
GER Reg | 07-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.03 | 3.45 | 2.97 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
GER Reg | 31-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 8 | 2.53 | 3.55 | 2.27 | 0.98 | 0 | 0.78 | T | ||
GER Reg | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.52 | 4.00 | 5.10 | 0.92 | 1 | 0.84 | X | ||
GER LS | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.84 | 3.75 | 1.99 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X | ||
GER Reg | 17-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.60 | 2.38 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 1.83 | 3.65 | 3.55 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 02-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.21 | 3.45 | 2.65 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.50 | 4.10 | 4.75 | 0.92 | 1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
FC Giessen |
FC Giessen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-10-2024 | Khách | Goppinger SV | 7 Ngày |
GER Reg | 19-10-2024 | Chủ | TSV Steinbach Haiger | 14 Ngày |
GER Reg | 26-10-2024 | Khách | Kickers Offenbach | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-10-2024 | Chủ | SC Freiburg (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 19-10-2024 | Chủ | Goppinger SV | 14 Ngày |
GER Reg | 26-10-2024 | Khách | TSV Steinbach Haiger | 21 Ngày |