Cagliari
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91Roberto PiccoliTiền đạo30000005.23
14Alessandro DeiolaTiền vệ00000000
8Michel Ndary AdopoTiền vệ00010006.12
3Tommaso AugelloHậu vệ00000006.25
1Giuseppe CiocciThủ môn00000000
37Paulo AzziTiền đạo00000000
97Mattia FeliciTiền đạo00000006.78
9Gianluca LapadulaTiền đạo20000006.84
26Yerry MinaHậu vệ00000000
30Leonardo PavolettiTiền đạo00000000
77Zito LuvumboTiền đạo00020006.57
71Alen SherriThủ môn00000000
23Mateusz WieteskaHậu vệ00000000
22Simone ScuffetThủ môn00000006.06
28Gabriele ZappaHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
24José Luis PalominoHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
6Sebastiano LupertoHậu vệ00000006.84
19Nadir ZorteaHậu vệ10000006.35
18Răzvan MarinTiền vệ10010007.51
16Matteo PratiTiền vệ00000006.54
33Adam ObertTiền vệ20010006.52
10Nicolas ViolaTiền vệ10000006.67
70Gianluca GaetanoTiền vệ40000005.77
Bologna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
80giovanni fabbianTiền vệ00000006.67
2Emil HolmHậu vệ00000000
15Nicolò CasaleHậu vệ00000000
16tommaso corazzaHậu vệ00000000
24Thijs DallingaTiền đạo00000000
30Benjamin·Dominguez\tTiền đạo00000000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000007.23
29Lorenzo De SilvestriHậu vệ00010006.07
31Sam BeukemaHậu vệ00000006.88
26Jhon LucumiHậu vệ10001006.82
33Juan MirandaHậu vệ10000006.14
8Remo FreulerTiền vệ00010006.58
6Nikola MoroTiền vệ10000006.6
7Riccardo OrsoliniTiền đạo50110006.51
Bàn thắng
21Jens OdgaardTiền đạo10110008.4
Bàn thắngThẻ đỏ
11Dan NdoyeTiền đạo10011018.38
9Santiago Thomas CastroTiền đạo00010006.02
82UrbanskiTiền vệ00000000
34Federico RavagliaThủ môn00000000
3Stefan PoschHậu vệ00000006.5
18Tommaso PobegaTiền vệ00000006.09
Thẻ vàng
10Jesper KarlssonTiền đạo00000000
14Samuel IlingTiền đạo00000000
23N.BagnoliniThủ môn00000000

Cagliari vs Bologna ngày 30-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues