So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.91
0.75
2
-0.99
2.48
3.05
2.55
Live
0.73
-0.25
-0.92
0.81
2
0.99
2.84
2.90
2.37
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
1.5
0.01
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.78
2
-0.97
2.63
3.00
2.70
Live
-0.98
0
0.77
0.85
2
0.95
2.90
3.00
2.45
Run
-0.41
0
0.30
-0.10
1.5
0.05
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.90
0.88
2
0.92
2.56
2.96
2.56
Live
-0.93
0
0.83
0.88
2
0.94
2.74
2.97
2.39
Run
-0.39
0
0.29
-0.20
1.5
0.12
1.23
3.95
31.00
188betSớm
0.86
0
0.92
0.76
2
-0.98
2.48
3.05
2.55
Live
0.74
-0.25
-0.84
0.86
2
-0.98
2.84
2.90
2.37
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.02
1.01
14.00
26.00
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.90
2
0.90
2.55
2.80
2.55
Live
-0.89
0
0.73
0.98
2
0.84
2.89
2.83
2.37
Run
-0.43
0
0.33
-0.11
1.5
0.01
1.01
9.60
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Madagascar
ChủHòaKhách
Gambia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadagascarSo Sánh Sức MạnhGambia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Phong Độ27%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
602448240.0%
302145240.0%
300303040.0%
622245833.3%
[CAF AFCON-3] Gambia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222668333.3%
3102343333.3%
3120325333.3%
61141111416.7%

Thành tích đối đầu

Madagascar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarComoros
TunisiaMadagascar
MadagascarMali
MadagascarComoros
MadagascarRwanda
MadagascarBurundi
ChadMadagascar
GhanaMadagascar
BeninMadagascar
MadagascarMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.362.822.93H1.060.250.76TH
CAF NC05-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.373.957.30B1.011.250.81TX
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.703.251.59H0.90-0.750.80BX
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.91T0.8100.95TT
INT FRL25-03-240 - 2
(0 - 1)
- B
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
- T
WCPAF20-11-230 - 3
(0 - 1)
0 - 74.953.501.58T1.00-0.750.76TT
WCPAF17-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 71.244.809.20B0.881.50.88TX
INT FRL17-10-231 - 2
(1 - 1)
1 - 22.632.992.47T0.9800.84TT
INT FRL14-10-231 - 2
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Gambia            
Chủ - Khách
GambiaTunisia
ComorosGambia
GabonGambia
GambiaSeychelles
GambiaCameroon
GuineaGambia
SenegalGambia
GambiaIvory Coast
BurundiGambia
GambiaCongo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC08-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 44.753.101.760.80-0.751.02T
CAF NC04-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.723.202.391.0300.79X
WCPAF11-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 51.932.933.450.930.50.77T
WCPAF08-06-245 - 1
(1 - 1)
9 - 21.0211.0020.000.8630.96T
CAF NC23-01-242 - 3
(0 - 0)
7 - 54.703.201.680.92-0.750.90T
CAF NC19-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.092.913.050.850.250.85X
CAF NC15-01-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.344.107.600.951.250.87T
WCPAF20-11-230 - 2
(0 - 1)
2 - 55.503.751.480.85-10.91X
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.980.78-0.50.98T
CAF NC10-09-232 - 2
(0 - 2)
2 - 52.093.103.150.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

MadagascarSo sánh số liệuGambia
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%
MadagascarThời gian ghi bànGambia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadagascarChi tiết về HT/FTGambia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MadagascarSố bàn thắng trong H1&H2Gambia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024KháchGambia4 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủTunisia31 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchComoros35 Ngày
Gambia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024ChủMadagascar4 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủComoros31 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchTunisia35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Madagascar
Gambia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [4] 66.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madagascar VS Gambia ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues