So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.85
2.25
0.95
2.35
3.40
2.50
Live
0.78
0
-0.97
-0.97
2.5
0.78
2.25
3.50
2.55
Run
0.75
0
-0.95
-0.14
5.5
0.08
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2.5
0.80
-
-
-
Live
0.75
0
-0.95
1.00
2.5
0.80
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.75
0
-0.95
1.00
2.5
0.80
2.27
2.99
2.65
Live
0.75
0
-0.95
1.00
2.5
0.80
2.27
2.99
2.65
Run
0.59
0
-0.89
0.87
4.75
0.83
2.94
1.83
3.78

Bên nào sẽ thắng?

Szentlorinc SE
ChủHòaKhách
Dafuji cloth MTE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Szentlorinc SESo Sánh Sức MạnhDafuji cloth MTE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-5] Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645181722540.0%
732210811742.9%
83238911437.5%
611448416.7%
[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144642024181228.6%
823391491425.0%
623111109833.3%
62401081033.3%

Thành tích đối đầu

Szentlorinc SE            
Chủ - Khách
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E26-02-231 - 2
(1 - 0)
- B
HUN D2E28-08-221 - 1
(1 - 1)
8 - 3H
HUN D2E03-04-221 - 2
(1 - 1)
1 - 3B
HUN D2E03-10-212 - 1
(1 - 0)
1 - 6B

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Szentlorinc SE            
Chủ - Khách
Szentlorinc SEZalaegerzsegTE
Szentlorinc SEKisvarda FC
Budapest HonvedSzentlorinc SE
Szentlorinc SESzeged Csanad
BekescsabaSzentlorinc SE
KazincbarcikaSzentlorinc SE
Pecsi MFCSzentlorinc SE
Szentlorinc SEGyirmot SE
BVSC ZugloSzentlorinc SE
Szentlorinc SECsakvari TK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN Cup30-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 14B
HUN D2E27-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 62.923.352.09B0.96-0.250.86BT
HUN D2E21-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 12.253.152.96T1.000.250.84TX
HUN D2E06-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.523.052.52H0.8800.88HX
HUN D2E29-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4B
HUN D2E23-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.913.353.35B0.910.50.91BX
HUN Cup14-09-243 - 3
(1 - 2)
5 - 3H
HUN D2E01-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 2T
HUN D2E25-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 5H
HUN D2E18-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Dafuji cloth MTEGyirmot SE
BVSC ZugloDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTECsakvari TK
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFerencvarosi TC
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 32.223.402.671.020.250.80X
HUN D2E27-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.392.972.740.7801.04X
HUN D2E20-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1
HUN D2E06-10-243 - 3
(2 - 0)
4 - 71.763.503.800.980.750.78T
HUN D2E29-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7
HUN D2E22-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6
HUN Cup15-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8
HUN D2E01-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6
HUN D2E25-08-241 - 2
(1 - 2)
1 - 5
HUN D2E18-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Szentlorinc SESo sánh số liệuDafuji cloth MTE
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Szentlorinc SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
522140.0%Xem00.0%360.0%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Szentlorinc SEThời gian ghi bànDafuji cloth MTE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Szentlorinc SEChi tiết về HT/FTDafuji cloth MTE
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Szentlorinc SESố bàn thắng trong H1&H2Dafuji cloth MTE
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Szentlorinc SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E24-11-2024KháchTatabanya14 Ngày
HUN D2E01-12-2024ChủKozarmisleny SE21 Ngày
HUN D2E09-02-2025ChủFC Ajka91 Ngày
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E24-11-2024ChủBekescsaba14 Ngày
HUN D2E01-12-2024KháchSzeged Csanad21 Ngày
HUN D2E09-02-2025KháchBudapest Honved91 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng28.6% [4]
  • [4] 26.7%Hòa42.9% [4]
  • [5] 33.3%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng14.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa21.4% [3]
  • [2] 13.3%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Szentlorinc SE VS Dafuji cloth MTE ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues