[HUN NBⅡ-5] Szentlorinc SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 22 | 5 | 40.0% |
7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 11 | 7 | 42.9% |
8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 | 4 | 37.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
[HUN NBⅡ-12] Dafuji cloth MTE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 24 | 18 | 12 | 28.6% |
8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | 9 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 10 | 33.3% |
Szentlorinc SE |
Chủ - Khách |
---|
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE |
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE |
Szentlorinc SEDafuji cloth MTE |
Dafuji cloth MTESzentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 26-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 28-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
HUN D2E | 03-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 03-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Szentlorinc SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | B | ||||||||
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.92 | 3.35 | 2.09 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
HUN D2E | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.25 | 3.15 | 2.96 | T | 1.00 | 0.25 | 0.84 | T | X |
HUN D2E | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.52 | 3.05 | 2.52 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
HUN D2E | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
HUN D2E | 23-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
HUN Cup | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | H | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Dafuji cloth MTE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.22 | 3.40 | 2.67 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
HUN D2E | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.39 | 2.97 | 2.74 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
HUN D2E | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.76 | 3.50 | 3.80 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
HUN D2E | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
HUN Cup | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Szentlorinc SE |
Szentlorinc SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 24-11-2024 | Khách | Tatabanya | 14 Ngày |
HUN D2E | 01-12-2024 | Chủ | Kozarmisleny SE | 21 Ngày |
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | FC Ajka | 91 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 24-11-2024 | Chủ | Bekescsaba | 14 Ngày |
HUN D2E | 01-12-2024 | Khách | Szeged Csanad | 21 Ngày |
HUN D2E | 09-02-2025 | Khách | Budapest Honved | 91 Ngày |