So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.93
0.87
2.25
0.93
1.68
3.40
4.35
Live
0.85
0.75
-0.97
0.88
2.25
0.98
1.60
3.70
4.95
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
4.5
0.03
1.05
8.40
31.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.83
2.25
0.98
1.62
3.60
5.00
Live
0.85
0.75
0.95
0.85
2.25
0.95
1.61
3.60
5.00
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
4.5
0.06
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
-0.98
0.81
2.25
0.97
1.61
3.65
4.45
Live
0.81
0.75
-0.97
0.83
2.25
0.99
1.66
3.55
4.20
Run
0.41
0
-0.53
-0.18
4.5
0.09
2.92
1.59
7.80
188betSớm
0.90
0.75
0.94
0.88
2.25
0.94
1.68
3.40
4.35
Live
0.89
0.75
-0.99
0.89
2.25
0.99
1.78
3.40
4.10
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
4.5
0.02
1.05
8.40
31.00
SbobetSớm
0.84
0.75
0.98
0.86
2.25
0.94
1.58
3.36
4.72
Live
0.80
0.75
-0.96
0.86
2.25
0.96
1.56
3.49
5.00
Run
0.42
0
-0.54
-0.13
4.5
0.01
1.05
6.10
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Imabari FC
ChủHòaKhách
Vanraure Hachinohe FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Imabari FCSo Sánh Sức MạnhVanraure Hachinohe FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-2] Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382279623873257.9%
191135332236357.9%
191144291637257.9%
63211351150.0%
[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381313124442521134.2%
19883261632742.1%
195591826201326.3%
63031210950.0%

Thành tích đối đầu

Imabari FC            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCImabari FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.723.152.29T0.77-0.251.05TX
JPN D323-09-232 - 0
(1 - 0)
6 - 51.793.404.05T1.030.750.85TX
JPN D304-05-230 - 1
(0 - 0)
5 - 53.053.302.04T1.03-0.250.79TX
JPN D320-11-222 - 1
(1 - 0)
7 - 33.003.252.08B0.98-0.250.84BT
JPN D310-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 32.043.203.15T0.790.251.03TX
JPN D328-11-213 - 0
(0 - 0)
3 - 22.113.153.05T0.860.250.96TT
JPN D330-05-212 - 1
(0 - 0)
2 - 12.833.202.21B0.82-0.251.00BT
JPN D311-10-200 - 1
(0 - 1)
3 - 52.683.302.24T0.78-0.251.04TX
JPN D302-08-201 - 1
(0 - 0)
6 - 52.023.253.15H1.020.50.80TX
JPN JFL09-09-181 - 0
(1 - 0)
- 2.213.202.83B0.960.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Imabari FC            
Chủ - Khách
SC SagamiharaImabari FC
Imabari FCMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuImabari FC
Imabari FCNara Club
Azul Claro NumazuImabari FC
Imabari FCOsaka FC
Imabari FCGrulla Morioka
AC Nagano ParceiroImabari FC
Imabari FCZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCImabari FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 53.703.151.87B0.95-0.50.87BX
JPN D314-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 31.773.453.75H1.000.750.82TX
JPN D307-09-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.933.102.20T0.87-0.250.95TT
JPN D331-08-246 - 0
(1 - 0)
3 - 41.713.454.10T0.930.750.89TT
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 2)
3 - 62.563.152.53T0.9200.90TT
JPN D317-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 52.173.152.92H0.920.250.90TX
JPN D327-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.434.055.70T0.8011.02TT
JPN D320-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 63.603.401.82T1.00-0.50.82TX
JPN D314-07-243 - 0
(1 - 0)
13 - 22.253.202.78T1.030.250.79TT
JPN D307-07-242 - 3
(2 - 0)
4 - 22.893.152.19T0.84-0.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCFukushima United FC
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Zweigen Kanazawa FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Vanraure Hachinohe FCMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 63.053.102.140.94-0.250.88T
JPN D314-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 34.353.451.670.95-0.750.87T
JPN D306-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.263.102.831.000.250.82X
JPN D331-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 33.153.102.090.98-0.250.84T
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.300.860.250.96T
JPN D317-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 82.003.153.301.000.50.82T
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.002.061.03-0.250.79H
JPN D320-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 02.023.153.251.020.50.80X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.823.303.750.820.51.00X
JPN D306-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.583.152.420.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Imabari FCSo sánh số liệuVanraure Hachinohe FC
  • 23Tổng số ghi bàn15
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem2XemXem12XemXem51.7%XemXem15XemXem51.7%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem4XemXem14XemXem37.9%XemXem10XemXem34.5%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Imabari FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem6XemXem9XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem6XemXem20.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem8XemXem8XemXem13XemXem27.6%XemXem9XemXem31%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Imabari FCThời gian ghi bànVanraure Hachinohe FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    22
    10
    Bàn thắng H1
    20
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Imabari FCChi tiết về HT/FTVanraure Hachinohe FC
  • 12
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    8
    H/T
    3
    7
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Imabari FCSố bàn thắng trong H1&H2Vanraure Hachinohe FC
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    10
    7
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-10-2024KháchKataller Toyama8 Ngày
JPN D312-10-2024ChủYokohama SCC14 Ngày
JPN D319-10-2024KháchOmiya Ardija21 Ngày
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D306-10-2024ChủAzul Claro Numazu8 Ngày
JPN D312-10-2024KháchGiravanz Kitakyushu14 Ngày
JPN D320-10-2024ChủNara Club22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vanraure Hachinohe FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 57.9%Thắng34.2% [13]
  • [7] 18.4%Hòa34.2% [13]
  • [9] 23.7%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [11] 28.9%Thắng13.2% [5]
  • [3] 7.9%Hòa13.2% [5]
  • [5] 13.2%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Imabari FC VS Vanraure Hachinohe FC ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues