[Ken-SL-] MCF FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
[Ken-SL-] Fortune Sacco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
MCF FC |
Chủ - Khách |
---|
Fortune SaccoMCF FC |
MCF FCFortune Sacco |
MCF FCFortune Sacco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 18-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
Ken-SL | 05-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
Ken D1 | 09-08-21 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 5 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MCF FC |
Chủ - Khách |
---|
Naivas FCMCF FC |
Kibera Black StarsMCF FC |
MCF FCLuanda Villa SC |
Darajani GogoMCF FC |
MCF FCMuhoroni Youth |
3K FCMCF FC |
MCF FCMombasa Stars |
MCF FCSilibwet Leons FC |
Dimba Patriots FCMCF FC |
MCF FCKajiado |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Ken-SL | 24-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | B | ||||||||
Ken-SL | 20-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 7 | B | ||||||||
Ken-SL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
Ken-SL | 13-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Ken-SL | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Ken-SL | 19-05-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 12 - 5 | H | ||||||||
Ken-SL | 31-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fortune Sacco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Ken-SL | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Ken-SL | 24-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Ken-SL | 18-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
Ken-SL | 03-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
Ken-SL | 22-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
Ken-SL | 18-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
Ken-SL | 11-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
Ken-SL | 28-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MCF FC |
MCF FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |