So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Aral Nukus
ChủHòaKhách
Shurtan Guzor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aral NukusSo Sánh Sức MạnhShurtan Guzor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-5] Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810810333438535.7%
1476120827350.0%
14329132611521.4%
611448416.7%
[UZB Pro League-4] Shurtan Guzor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281189343041439.3%
1484221828257.1%
14347132213421.4%
613247616.7%

Thành tích đối đầu

Aral Nukus            
Chủ - Khách
Shurtan GuzorAral Nukus
Aral NukusShurtan Guzor
Shurtan GuzorAral Nukus
Shurtan GuzorAral Nukus
Aral NukusShurtan Guzor
Shurtan GuzorAral Nukus
Aral NukusShurtan Guzor
Aral NukusShurtan Guzor
Shurtan GuzorAral Nukus
Aral NukusShurtan Guzor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-09-244 - 0
(0 - 0)
- 2.103.202.75B0.900.250.80BT
UZB D113-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 7T
UZB D108-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3H
UZB D110-10-231 - 1
(0 - 0)
- 1.803.153.65H0.800.50.90TX
UZB D115-05-230 - 0
(0 - 0)
- H
UZB D102-11-223 - 0
(3 - 0)
- B
UZB D106-10-220 - 3
(0 - 1)
- B
UZB D113-08-221 - 0
(0 - 0)
- T
UZB D129-04-226 - 0
(3 - 0)
- B
UZB D121-10-211 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Aral Nukus            
Chủ - Khách
FK Olympic Tashkent BAral Nukus
Kuruvchi Kokand QoqonAral Nukus
Aral NukusMashal Muborak
FK Do stlik TashkentAral Nukus
Xorazm UrganchAral Nukus
Aral NukusBuxoro FK
Shurtan GuzorAral Nukus
Aral NukusFK Olympic Tashkent B
Aral NukusKuruvchi Kokand Qoqon
Mashal MuborakAral Nukus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-10-241 - 0
(0 - 0)
- 3.203.201.90B0.80-0.50.90BX
UZB D124-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6B
UZB D116-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5H
UZB D103-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 34.854.001.44B0.90-10.80BT
UZB D124-09-243 - 1
(0 - 0)
5 - 3B
UZB D118-09-241 - 0
(0 - 0)
- T
UZB D111-09-244 - 0
(0 - 0)
- 2.103.202.75B0.900.250.80BT
UZB D128-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 2H
UZB D121-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5H
UZB D115-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 11.902.973.50B0.900.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Shurtan Guzor            
Chủ - Khách
Shurtan GuzorMashal Muborak
FK Do stlik TashkentShurtan Guzor
Shurtan GuzorXorazm Urganch
FK Olympic Tashkent BShurtan Guzor
Buxoro FKShurtan Guzor
Shurtan GuzorKuruvchi Kokand Qoqon
Shurtan GuzorAral Nukus
Mashal MuborakShurtan Guzor
Shurtan GuzorFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchShurtan Guzor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D129-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2
UZB D123-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 5
UZB D117-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 51.583.753.950.800.750.90X
UZB D106-10-241 - 1
(0 - 0)
-
UZB D103-10-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.803.503.600.800.50.90T
UZB D124-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2
UZB D111-09-244 - 0
(0 - 0)
- 2.103.202.75B0.900.250.80BT
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.960.800.250.90T
UZB D121-08-243 - 1
(3 - 1)
4 - 2
UZB D114-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.332.912.650.7300.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Aral NukusSo sánh số liệuShurtan Guzor
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
50050.0%Xem480.0%120.0%Xem
Shurtan Guzor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Aral Nukus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem
Shurtan Guzor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aral NukusThời gian ghi bànShurtan Guzor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    11
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aral NukusChi tiết về HT/FTShurtan Guzor
  • 5
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    9
    9
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Aral NukusSố bàn thắng trong H1&H2Shurtan Guzor
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aral Nukus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Shurtan Guzor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng39.3% [11]
  • [8] 28.6%Hòa28.6% [11]
  • [10] 35.7%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng10.7% [3]
  • [6] 21.4%Hòa14.3% [4]
  • [1] 3.6%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa36.36% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Aral Nukus VS Shurtan Guzor ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues