[ENG EFL League Two-10] Gillingham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 30 | 10 | 45.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 19 | 6 | 54.5% |
9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | 11 | 11 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL League Two-15] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 26 | 15 | 35.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 8 | 18 | 11 | 50.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 10 | 8 | 21 | 20.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
Gillingham |
Chủ - Khách |
---|
GillinghamBarrow |
BarrowGillingham |
BarrowGillingham |
GillinghamBarrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.42 | 3.30 | 2.47 | T | 0.89 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG L2 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.17 | 3.10 | 2.96 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
ENG L2 | 01-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.19 | 2.95 | 3.10 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 22-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.57 | 2.97 | 2.54 | H | 0.92 | 0 | 0.90 | H | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.50 | 3.00 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG L2 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.82 | 3.55 | 3.70 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.50 | 3.75 | 1.83 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | T |
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | X |
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.26 | 3.45 | 2.58 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
ENG L2 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 3.05 | 3.35 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | X |
ENG LC | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.43 | 4.25 | 5.40 | B | 1.03 | 1.25 | 0.79 | B | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.92 | 3.25 | 3.45 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
BarrowNewport County |
Grimsby TownBarrow |
BarrowSwindon Town |
BarrowBolton Wanderers |
Harrogate TownBarrow |
BarrowDerby County |
BarrowPort Vale |
Carlisle UnitedBarrow |
BarrowPort Vale |
BarrowCrewe Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.49 | 3.95 | 5.00 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | 0.74 | -0.25 | 1.08 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.91 | 3.55 | 3.40 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | 4.10 | 3.70 | 1.70 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.25 | 2.19 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 4.15 | 3.85 | 1.67 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 24-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.25 | 3.30 | 2.69 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG L2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | 2.37 | 3.50 | 2.42 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG L2 | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Gillingham |
Gillingham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 01-10-2024 | Chủ | Grimsby Town | 3 Ngày |
ENG L2 | 05-10-2024 | Khách | Crewe Alexandra | 7 Ngày |
ENG L2 | 12-10-2024 | Chủ | Accrington Stanley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 01-10-2024 | Khách | Doncaster Rovers | 3 Ngày |
ENG L2 | 05-10-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 7 Ngày |
ENG JPT | 08-10-2024 | Khách | Fleetwood Town | 10 Ngày |