South Africa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Grant KekanaHậu vệ00000006.33
13Rushwin DortleyHậu vệ00000006.96
4Teboho MokoenaTiền vệ20210008.99
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
15B. AubaasTiền vệ20100007.93
Bàn thắng
17Elias MokwanaTiền đạo10011016.07
Thẻ vàng
7Oswin AppollisTiền đạo10023007.61
-Lyle FosterTiền đạo30110018.58
Bàn thắng
-Themba ZwaneTiền đạo10030006.78
19Nkosinathi SibisiHậu vệ00000000
-T. SesaneHậu vệ00000000
11Iqraam RaynersTiền đạo30110008.04
Bàn thắng
23Thapelo MorenaTiền vệ00000006.51
10relebohile mofokengTiền đạo00010005.94
12Luke Le RouxTiền vệ00000006.79
3Fawaaz basadienHậu vệ00000000
16Chaine SiphoThủ môn00000000
1Ronwen WilliamsThủ môn00000007.83
20Khuliso Johnson MudauHậu vệ00010007.59
6Aubrey Maphosa ModibaHậu vệ00000007.04
-Sinoxolo KwayibaHậu vệ00000006.66
Thẻ vàng
Republic of the Congo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16C. BonazebiThủ môn00000000
22J. MbembaHậu vệ00000000
-Yhoan AndzouanaTiền đạo00010006.34
10Gaius MakoutaTiền vệ10010106.69
14Glid OtangaTiền vệ00000006.69
7Merveil NdockytTiền vệ10010005.67
2Morgan PoatyHậu vệ10000006.61
9Christopher IbayiTiền đạo00000006.06
4Ryan BidoungaHậu vệ00000006.17
18Mick Harvy Itali OssétéTiền vệ00000000
24C. MakossoHậu vệ00000006.63
3Silvère GanvoulaTiền đạo20000106.19
11Mboungou PrestigeTiền đạo10020006.87
21Lois FaurielHậu vệ00000006.73
-Josna Epifani LoulendoTiền đạo20000006.1
13Ramaric EtouHậu vệ00000000
-Christoffer MafoumbiThủ môn00000005.26
-Trey VimalinThủ môn00000000
-E. Andzouono-00000000
7Mons Rogeani BassouaminaTiền vệ10000005.69

South Africa vs Republic of the Congo ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues