So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.85
0.91
2
0.85
2.59
2.98
2.52
Live
0.88
-0.25
0.94
0.87
1.75
0.93
3.60
2.51
2.26
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
0.5
0.01
19.50
1.01
15.50
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.93
2
0.88
2.70
2.63
2.75
Live
0.78
-0.25
-0.97
0.83
1.75
0.98
3.40
2.55
2.35
Run
0.32
-0.25
-0.43
-0.31
0.5
0.21
26.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.91
2
0.85
2.54
2.93
2.59
Live
0.91
-0.25
0.99
0.96
1.75
0.92
3.50
2.51
2.29
Run
-0.57
0
0.47
-0.13
0.5
0.05
16.00
1.09
8.30
188betSớm
0.86
0
0.92
0.92
2
0.86
2.52
2.98
2.59
Live
0.89
-0.25
0.95
0.85
1.75
0.97
3.60
2.51
2.26
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
0.5
0.02
19.50
1.01
15.50
SbobetSớm
0.72
0
-0.90
1.00
2
0.80
2.33
2.79
2.83
Live
0.84
-0.25
1.00
-0.99
1.75
0.81
3.38
2.70
2.19
Run
-0.60
0
0.50
-0.11
0.5
0.01
13.00
1.11
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Sudan
ChủHòaKhách
Angola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SudanSo Sánh Sức MạnhAngola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-2] Sudan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222468233.3%
3210307266.7%
301216140.0%
6312531050.0%
[CAF AFCON-1] Angola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64207214166.7%
3210527166.7%
3210207166.7%
660013218100.0%

Thành tích đối đầu

Sudan            
Chủ - Khách
AngolaSudan
SudanAngola
SudanAngola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-242 - 1
(0 - 0)
13 - 21.693.254.55B0.920.750.90BT
CAF NC26-01-122 - 2
(1 - 1)
- 3.453.101.97H0.88-0.50.98BT
CAF SC22-02-111 - 1
(1 - 0)
- 2.403.002.70H1.010.250.75TH

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Sudan            
Chủ - Khách
TanzaniaSudan
SudanTanzania
SudanGhana
GhanaSudan
AngolaSudan
SudanNiger
South SudanSudan
MauritaniaSudan
SudanTanzania
Guinea BissauSudan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC03-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2B
CAF SC27-10-241 - 0
(1 - 0)
- T
CAF NC15-10-242 - 0
(0 - 0)
0 - 45.003.101.67T0.85-0.750.91TT
CAF NC10-10-240 - 0
(0 - 0)
16 - 11.244.6010.50H0.931.50.83TX
CAF NC09-09-242 - 1
(0 - 0)
13 - 21.693.254.55B0.920.750.90BT
CAF NC04-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 61.923.103.85T0.920.50.90TX
WCPAF11-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 33.102.932.05T0.90-0.250.80TT
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 21.793.303.90T0.790.50.97TX
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
- B
INT FRL25-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 22.193.153.25B0.910.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Angola            
Chủ - Khách
NigerAngola
AngolaNiger
AngolaSudan
GhanaAngola
AngolaNamibia
ComorosAngola
LesothoAngola
AngolaSeychelles
AngolaNamibia
AngolaCameroon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 84.753.251.670.85-0.750.91X
CAF NC11-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 11.343.958.000.951.250.81H
CAF NC09-09-242 - 1
(0 - 0)
13 - 21.693.254.55B0.920.750.90BT
CAF NC05-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.573.405.200.830.750.99X
COSAFA Cup07-07-245 - 0
(2 - 0)
7 - 32.362.663.101.050.250.77T
COSAFA Cup05-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 23.803.001.970.82-0.51.00T
COSAFA Cup03-07-241 - 3
(1 - 1)
5 - 43.802.921.950.87-0.50.95T
COSAFA Cup01-07-243 - 2
(1 - 1)
8 - 11.175.4012.000.921.750.90T
COSAFA Cup28-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.073.053.450.800.251.02X
WCPAF11-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.562.802.490.8800.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

SudanSo sánh số liệuAngola
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 6Tổng số mất bàn6
  • 0.6Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua0.0%
SudanThời gian ghi bànAngola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SudanChi tiết về HT/FTAngola
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
SudanSố bàn thắng trong H1&H2Angola
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sudan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025ChủSenegal119 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSouth Sudan126 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchSenegal287 Ngày
Angola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchLibya119 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủCape Verde126 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủLibya287 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sudan
Angola
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [4]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sudan VS Angola ngày 18-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues