1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Jordan SiebatcheuTiền đạo20000005.68
1Frederik RønnowThủ môn00000006.87
5Danilho DoekhiHậu vệ10000006.82
Thẻ vàng
2Kevin VogtHậu vệ00000006
4Diogo LeiteHậu vệ10000006.83
8Rani KhediraTiền vệ00000006.5
-Robin GosensTiền vệ10000005.34
Thẻ vàng
7Yorbe VertessenTiền đạo10010006.51
20László BénesTiền vệ30100008.23
Bàn thắng
19Janik HabererTiền vệ00000006.69
-Paul JäckelHậu vệ00000000
36aljoscha kemleinTiền vệ00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000006.74
15Tom Alexander RotheHậu vệ00000000
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
21Tim SkarkeTiền vệ10001007.41
28Christopher TrimmelHậu vệ10000005.89
29Lucas TousartTiền vệ00000005.81
Thẻ vàng
16Benedict HollerbachTiền đạo20010005.96
13András SchäferTiền vệ20000005.81
1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Nelson Felix·Patrick WeiperTiền đạo00010006.16
21Danny da CostaHậu vệ00000000
22Nikolas VeratschnigHậu vệ00000000
11Armindo SiebTiền đạo20000006.29
1Lasse RiessThủ môn00000000
-Marco RichterTiền vệ00000000
8Paul NebelTiền vệ00000006.31
16Stefan BellHậu vệ20000005.98
4Aymen BarkokTiền vệ00000000
27Robin ZentnerThủ môn00000006.71
25Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.53
5Maxim LeitschHậu vệ00000006.59
31Dominik KohrTiền vệ00010006.07
Thẻ vàng
2Phillipp MweneHậu vệ10000006.05
6Kaishu SanoTiền vệ10000006.72
18Nadiem AmiriTiền vệ10110108.25
Bàn thắngThẻ đỏ
19Anthony CaciHậu vệ00010006.89
9Karim OnisiwoTiền đạo30000005.1
7Jae-Sung LeeTiền vệ10000005.77
29Jonathan BurkardtTiền đạo30020005.17

1. FSV Mainz 05 vs 1. FC Union Berlin ngày 24-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues