[HUN NBⅡ-3] Kisvárda Master Good FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 26 | 3 | 53.3% |
7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 16 | 4 | 71.4% |
8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 15 | 83.3% |
[HUN NBⅡ-16] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | 13 | 16 | 20.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10 | 13 | 42.9% |
8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 18 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 29-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.08 | 3.35 | 2.95 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
HUN D1 | 04-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.97 | 3.35 | 2.06 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
HUN D1 | 04-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | X |
HUN D1 | 30-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.34 | 3.20 | 2.65 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
HUN D1 | 05-02-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
HUN D1 | 01-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 2.35 | 3.40 | 2.49 | B | 0.86 | 0 | 0.98 | B | T |
HUN D1 | 07-03-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 8 | 2.25 | 3.40 | 2.61 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | X |
HUN D1 | 12-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.78 | 3.50 | 3.65 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
HUN D1 | 30-08-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | 2.02 | 3.10 | 3.35 | T | 1.02 | 0.5 | 0.82 | T | T |
HUN D1 | 14-03-20 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | 1.96 | 3.30 | 3.25 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | B | ||||||||
HUN D2E | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.32 | 4.80 | 6.60 | T | 0.76 | 1.25 | 1.06 | T | X |
HUN Cup | 30-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 12 | T | ||||||||
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.92 | 3.35 | 2.09 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | T |
HUN D2E | 20-10-24 | 6 - 4 (5 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.62 | 3.20 | 2.35 | T | 0.99 | 0 | 0.77 | T | X |
HUN D2E | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN D2E | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
HUN Cup | 31-10-24 | 1 - 5 (1 - 5) | 5 - 8 | 5.90 | 4.65 | 1.30 | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | ||
HUN D2E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D2E | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.25 | 3.15 | 2.96 | 1.00 | 0.25 | 0.84 | X | ||
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 2 - 13 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Kisvárda Master Good FC |
Kisvárda Master Good FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-12-2024 | Khách | Kazincbarcika | 7 Ngày |
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | Vasas | 77 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | Dafuji cloth MTE | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 01-12-2024 | Chủ | Vasas | 7 Ngày |
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 77 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | Tatabanya | 84 Ngày |