[UZB Cup-] Kuruvchi Bunyodkor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
[UZB Cup-] Qiziriq Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
Kuruvchi Bunyodkor |
Chủ - Khách |
---|
Qiziriq Football ClubKuruvchi Bunyodkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kuruvchi Bunyodkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 27-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.44 | 4.05 | 5.60 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | X |
UZB D1 | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | 2.96 | 3.05 | 2.29 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
UZB D1 | 14-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | H | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | X |
UZB D1 | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.50 | 3.20 | 2.00 | B | 0.86 | -0.5 | 1.00 | B | T |
UZB D1 | 26-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
UZB D1 | 21-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.51 | 3.20 | 2.57 | T | 0.90 | 0 | 0.96 | T | T |
UZB D1 | 13-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | 1.42 | 4.10 | 5.80 | H | 0.78 | 1 | 1.04 | T | X |
UZB D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | 2.48 | 3.40 | 2.48 | B | 0.93 | 0 | 0.93 | B | X |
UzbC | 28-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
UzbC | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Qiziriq Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 24-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 18-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 12-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 06-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 28-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 10-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kuruvchi Bunyodkor |
Kuruvchi Bunyodkor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật